1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,894,155,789 |
350,166,064 |
2,583,862,355 |
210,241,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,894,155,789 |
350,166,064 |
2,583,862,355 |
210,241,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,829,821,741 |
258,350,500 |
2,133,452,288 |
138,972,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,334,048 |
91,815,564 |
450,410,067 |
71,269,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
189,588,611 |
31,329,533 |
1,564,022,341 |
62,014,177 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-49,851,620 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
524,750,435 |
254,814,050 |
223,419,420 |
256,687,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-270,827,776 |
-131,668,953 |
1,741,161,368 |
-123,403,933 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
466,245,455 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
466,245,455 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-270,827,776 |
-131,668,953 |
2,207,406,823 |
-123,403,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
75,260,687 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-270,827,776 |
-131,668,953 |
2,132,146,136 |
-123,403,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-270,184,674 |
-131,657,482 |
2,132,746,367 |
-122,656,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-643,102 |
-11,471 |
-600,231 |
-747,675 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|