MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHH

 Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam - PHH
Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước Công ty Xây dựng Hồng Hà - Tổng Công ty Xây dựng Sông Hồng, được chuyển đổi thành CTCP từ ngày 28/12/2004. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn kim loại và quặng kim loại; bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan; bán buôn máy móc, thiết bị...
Hạn chế giao dịch từ 11.8.2017 do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2016.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/07/2025
4.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.7
  • Giá trần
    5.4
  • Giá sàn
    4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    53.66 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/03/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/08/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -34.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    85.07
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 218,176 218,176 201,813 202,722
Giá vốn hàng bán 138,972 138,972 138,972 134,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,204 79,204 62,841 68,181
Lợi nhuận tài chính 218,294 95,247 364,820 78,421
Lợi nhuận khác 1,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,464,181 21,909 148,352 -140,801
Lợi nhuận sau thuế -2,464,181 21,909 148,352 -140,801
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,464,025 21,933 148,445 -140,066
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 232,562,915 233,812,962 233,833,465 231,692,184
Tổng tài sản 451,886,006 450,903,563 450,907,939 448,750,966
Nợ ngắn hạn 225,187,508 224,183,156 224,039,180 222,005,951
Tổng nợ 225,187,508 224,183,156 224,039,180 222,005,951
Vốn chủ sở hữu 226,698,498 226,720,407 226,868,759 226,745,015
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-1 %-0.5 %0 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000200400-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4-202-2000 %-1000 %0 %1000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2500.080.160.2428 %32 %36 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060049.2 %49.5 %49.8 %50.1 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.