Thông tin giao dịch
NPS
Công ty Cổ phần May Phú Thịnh - Nhà Bè
Công ty Cổ phần May Phú Thịnh - Nhà Bè tiền thân là Xí Nghiệp May 12 và 13 (Khu C) trực thuộc Công ty May Nhà Bè. Công ty chính thức chuyển đổi hình thức hoạt động thành Công ty Cổ phần từ tháng 01/2004. Tháng 12/2006, cổ phiếu của công ty chính thức niếm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã NPS. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán hàng may mặc; mua bán nguyên phụ liệu, máy móc, thiết bị, linh kiện ngành dệt may, công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T4, 22/04/2020
26.40
3.4 (14.78%)
-
Giá tham chiếu
23
-
Giá trần
26.4
-
Giá sàn
19.6
-
Giá mở cửa
26.4
-
Giá cao nhất
26.4
-
Giá thấp nhất
26.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.57
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,059,300 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2017 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/12/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 2,170,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,458,440
|
33,432,989
|
5,330,742
|
1,210,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
36,463,291
|
29,996,803
|
2,952,525
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,995,149
|
3,436,186
|
2,378,217
|
1,210,000
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-373,389
|
-121,392
|
-42,997
|
74,476
|
|
Lợi nhuận khác
|
268,567
|
89,802
|
917,491
|
11,845
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
485,137
|
-1,836,333
|
2,451,153
|
1,037,844
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
369,086
|
-1,836,333
|
2,293,856
|
655,740
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
369,086
|
-1,836,333
|
2,293,856
|
655,740
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,485,414
|
5,947,476
|
4,441,302
|
5,522,999
|
|
Tổng tài sản
|
76,228,433
|
73,076,777
|
61,343,709
|
62,005,537
|
|
Nợ ngắn hạn
|
16,968,410
|
15,653,087
|
1,402,162
|
4,632,252
|
|
Tổng nợ
|
42,715,172
|
41,399,849
|
27,372,924
|
30,379,014
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
33,513,261
|
31,676,929
|
33,970,784
|
31,626,524
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.