MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UpCOM)

CTCP Dịch vụ hàng không sân bay Nội Bài - NASCO - NAS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước mang tên Công ty Dịch vụ Cụm cảng Hàng không sân bay miền Bắc (tên giao dịch tiếng Anh là NORTHERN AIRPORT SERVICES COMPANY, viết tắt là NASCO), được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1993. Ngành nghề kinh doanh chính gồm: Vận tải hành khách; Dịch vụ vận tải mặt đất; vận chuyển hàng hóa;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 07/12/2023
19.6
  -2.3 (-10.5%)
Khối lượng
2,301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.9
  • Giá trần
    25.1
  • Giá sàn
    18.7
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    20
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,315,764
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    2.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,541
  • KLCP đang niêm yết:
    8,315,764
  • KLCP đang lưu hành:
    8,315,482
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    162.98
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 595,776,777 338,818,541 251,473,762 406,490,883
Giá vốn hàng bán 315,381,123 189,008,093 161,898,970 229,931,633
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 280,042,348 149,565,301 89,389,037 176,326,018
Lợi nhuận tài chính 17,752,662 15,633,179 -89,539,244 6,612,779
Lợi nhuận khác 349,660 566,639 -319,084 63,701
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,765,700 -211,628 -128,130,355 2,420,362
Lợi nhuận sau thuế 38,485,470 -319,062 -137,067,114 2,214,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,690,244 -451,428 -91,516,672 1,647,595
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 208,631,204 144,430,121 78,690,279 124,404,781
Tổng tài sản 430,493,156 445,793,098 266,480,924 295,685,236
Nợ ngắn hạn 143,259,186 139,984,824 105,436,823 148,883,078
Tổng nợ 210,627,032 255,225,585 211,481,436 238,471,391
Vốn chủ sở hữu 219,866,123 190,567,513 54,999,488 57,213,845
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.