TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
193,469,158,322 |
193,469,158,322 |
193,469,158,322 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
136,803,486,595 |
136,803,486,595 |
136,803,486,595 |
|
1. Tiền |
|
39,803,486,595 |
39,803,486,595 |
39,803,486,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
97,000,000,000 |
97,000,000,000 |
97,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
29,876,238,512 |
29,876,238,512 |
29,876,238,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
24,333,480,661 |
24,333,480,661 |
24,333,480,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,997,772,406 |
5,997,772,406 |
5,997,772,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
718,484,931 |
718,484,931 |
718,484,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,173,499,486 |
-1,173,499,486 |
-1,173,499,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
21,132,482,543 |
21,132,482,543 |
21,132,482,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
21,151,960,938 |
21,151,960,938 |
21,151,960,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-19,478,395 |
-19,478,395 |
-19,478,395 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,656,950,672 |
5,656,950,672 |
5,656,950,672 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
636,370,976 |
636,370,976 |
636,370,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,128,485,959 |
2,128,485,959 |
2,128,485,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
424,374,989 |
424,374,989 |
424,374,989 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,467,718,748 |
2,467,718,748 |
2,467,718,748 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
77,337,459,099 |
77,337,459,099 |
77,337,459,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
67,913,095,327 |
67,913,095,327 |
67,913,095,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
42,874,732,232 |
42,874,732,232 |
42,874,732,232 |
|
- Nguyên giá |
|
133,152,409,235 |
133,152,409,235 |
133,152,409,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-90,277,677,003 |
-90,277,677,003 |
-90,277,677,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
626,509,219 |
626,509,219 |
626,509,219 |
|
- Nguyên giá |
|
1,820,433,554 |
1,820,433,554 |
1,820,433,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,193,924,335 |
-1,193,924,335 |
-1,193,924,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
24,411,853,876 |
24,411,853,876 |
24,411,853,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,694,690,000 |
6,694,690,000 |
6,694,690,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,694,690,000 |
6,694,690,000 |
6,694,690,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,729,673,772 |
2,729,673,772 |
2,729,673,772 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,161,496,384 |
2,161,496,384 |
2,161,496,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
217,517,388 |
217,517,388 |
217,517,388 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
270,806,617,421 |
270,806,617,421 |
270,806,617,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
128,242,812,513 |
128,242,812,513 |
128,242,812,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
117,367,983,434 |
117,367,983,434 |
117,367,983,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
67,122,553,161 |
67,122,553,161 |
67,122,553,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
21,573,956 |
21,573,956 |
21,573,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,401,754,593 |
1,401,754,593 |
1,401,754,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
35,505,617,334 |
35,505,617,334 |
35,505,617,334 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,577,943,002 |
1,577,943,002 |
1,577,943,002 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,952,602,724 |
3,952,602,724 |
3,952,602,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,874,829,079 |
10,874,829,079 |
10,874,829,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
223,310,525 |
223,310,525 |
223,310,525 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
10,646,209,470 |
10,646,209,470 |
10,646,209,470 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
142,563,804,908 |
142,563,804,908 |
142,563,804,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
142,563,804,908 |
142,563,804,908 |
142,563,804,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
83,157,640,000 |
83,157,640,000 |
83,157,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,820,000 |
-2,820,000 |
-2,820,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,604,715,043 |
23,604,715,043 |
23,604,715,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,969,213,452 |
3,969,213,452 |
3,969,213,452 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
24,866,939,062 |
24,866,939,062 |
24,866,939,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
270,806,617,421 |
270,806,617,421 |
270,806,617,421 |
|