MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,469,158,322 193,469,158,322 193,469,158,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,803,486,595 136,803,486,595 136,803,486,595
1. Tiền 39,803,486,595 39,803,486,595 39,803,486,595
2. Các khoản tương đương tiền 97,000,000,000 97,000,000,000 97,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,876,238,512 29,876,238,512 29,876,238,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,333,480,661 24,333,480,661 24,333,480,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,997,772,406 5,997,772,406 5,997,772,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 718,484,931 718,484,931 718,484,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,499,486 -1,173,499,486 -1,173,499,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,132,482,543 21,132,482,543 21,132,482,543
1. Hàng tồn kho 21,151,960,938 21,151,960,938 21,151,960,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,478,395 -19,478,395 -19,478,395
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,656,950,672 5,656,950,672 5,656,950,672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 636,370,976 636,370,976 636,370,976
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,128,485,959 2,128,485,959 2,128,485,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 424,374,989 424,374,989 424,374,989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,467,718,748 2,467,718,748 2,467,718,748
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,337,459,099 77,337,459,099 77,337,459,099
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,913,095,327 67,913,095,327 67,913,095,327
1. Tài sản cố định hữu hình 42,874,732,232 42,874,732,232 42,874,732,232
- Nguyên giá 133,152,409,235 133,152,409,235 133,152,409,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,277,677,003 -90,277,677,003 -90,277,677,003
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 626,509,219 626,509,219 626,509,219
- Nguyên giá 1,820,433,554 1,820,433,554 1,820,433,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,193,924,335 -1,193,924,335 -1,193,924,335
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,411,853,876 24,411,853,876 24,411,853,876
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,694,690,000 6,694,690,000 6,694,690,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,694,690,000 6,694,690,000 6,694,690,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,729,673,772 2,729,673,772 2,729,673,772
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,161,496,384 2,161,496,384 2,161,496,384
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 217,517,388 217,517,388 217,517,388
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270,806,617,421 270,806,617,421 270,806,617,421
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,242,812,513 128,242,812,513 128,242,812,513
I. Nợ ngắn hạn 117,367,983,434 117,367,983,434 117,367,983,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,122,553,161 67,122,553,161 67,122,553,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,573,956 21,573,956 21,573,956
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,401,754,593 1,401,754,593 1,401,754,593
4. Phải trả người lao động 35,505,617,334 35,505,617,334 35,505,617,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,577,943,002 1,577,943,002 1,577,943,002
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,952,602,724 3,952,602,724 3,952,602,724
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,874,829,079 10,874,829,079 10,874,829,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 223,310,525 223,310,525 223,310,525
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,646,209,470 10,646,209,470 10,646,209,470
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,563,804,908 142,563,804,908 142,563,804,908
I. Vốn chủ sở hữu 142,563,804,908 142,563,804,908 142,563,804,908
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,157,640,000 83,157,640,000 83,157,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,820,000 -2,820,000 -2,820,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,604,715,043 23,604,715,043 23,604,715,043
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,969,213,452 3,969,213,452 3,969,213,452
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,866,939,062 24,866,939,062 24,866,939,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270,806,617,421 270,806,617,421 270,806,617,421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.