MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTG

 Công ty Cổ phần MT Gas (UpCOM)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 394/TB-SGDHCM ngày 03/04/2015 của HOSE
Logo Công ty Cổ phần MT Gas - MTG>
Công ty Cổ phần MT Gas tiền thân là Công ty TNHH MT Gas được thành lập năm 2001. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2007. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất, kinh doanh khí hóa lỏng; xăng, dầu, dầu mỡ nhờn; phân phối sản phẩm ga dân dụng và gas công nghiệp; cho thuê kho bãi; kho chứa LPG; kinh doanh dịch vụ cầu cảng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
5.5
  0 (0%)
Khối lượng
2
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.5
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/01/2009
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.6
Ngày giao dịch cuối cùng:05/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,999,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 02/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    595
  • KLCP đang niêm yết:
    11,999,995
  • KLCP đang lưu hành:
    6,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.65
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 190,306,576 154,830,299 193,456,066 169,713,391
Giá vốn hàng bán 145,572,338 129,552,040 162,438,082 153,363,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,813,782 13,629,459 18,337,160 12,252,519
Lợi nhuận tài chính 8,402 3,158 2,947 1,249
Lợi nhuận khác 228,269 372,554 -2,580,497 40,586,531
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,492,601 -3,548,211 1,118,559 38,979,668
Lợi nhuận sau thuế 1,492,601 -3,548,211 1,118,559 31,203,434
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,492,601 -3,548,211 1,118,559 31,203,434
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,699,448 12,144,642 24,700,934 90,576,042
Tổng tài sản 80,933,452 67,026,548 72,310,495 122,111,319
Nợ ngắn hạn 24,691,453 20,114,954 25,940,857 45,627,156
Tổng nợ 41,982,129 31,623,437 35,788,825 54,386,215
Vốn chủ sở hữu 38,951,323 35,403,111 36,521,670 67,725,103
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.