1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,600,767,622 |
95,939,855,032 |
|
81,027,764,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,936,693,682 |
4,068,665,214 |
|
3,412,192,963 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,664,073,940 |
91,871,189,818 |
|
77,615,571,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,605,233,359 |
92,784,025,125 |
|
71,980,919,348 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,941,159,419 |
-912,835,307 |
|
5,634,652,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,416,210,328 |
20,970,773 |
|
233,392,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,430,443,630 |
1,442,546,652 |
|
2,670,722,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,430,443,630 |
1,442,546,652 |
|
2,197,269,023 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,336,011,067 |
1,682,943,896 |
|
1,354,117,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,931,796,871 |
2,552,016,187 |
|
3,054,719,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,740,135,701 |
-7,343,391,559 |
|
-1,211,515,120 |
|
12. Thu nhập khác |
56,480,000 |
590,909,091 |
|
611,228,404 |
|
13. Chi phí khác |
84,510,480 |
280,601,634 |
|
46,511,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,030,480 |
310,307,457 |
|
564,717,404 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,768,166,181 |
-7,033,084,102 |
|
-646,797,716 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,768,166,181 |
-7,033,084,102 |
|
-646,797,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,768,166,181 |
-7,033,084,102 |
|
-646,797,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-731 |
-586 |
|
-54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|