MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần MT Gas (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,600,767,622 95,939,855,032 81,027,764,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,936,693,682 4,068,665,214 3,412,192,963
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,664,073,940 91,871,189,818 77,615,571,931
4. Giá vốn hàng bán 122,605,233,359 92,784,025,125 71,980,919,348
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,941,159,419 -912,835,307 5,634,652,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,416,210,328 20,970,773 233,392,307
7. Chi phí tài chính 2,430,443,630 1,442,546,652 2,670,722,991
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,430,443,630 1,442,546,652 2,197,269,023
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,336,011,067 1,682,943,896 1,354,117,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,931,796,871 2,552,016,187 3,054,719,195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,740,135,701 -7,343,391,559 -1,211,515,120
12. Thu nhập khác 56,480,000 590,909,091 611,228,404
13. Chi phí khác 84,510,480 280,601,634 46,511,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,030,480 310,307,457 564,717,404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,768,166,181 -7,033,084,102 -646,797,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,768,166,181 -7,033,084,102 -646,797,716
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,768,166,181 -7,033,084,102 -646,797,716
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -731 -586 -54
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.