Thông tin giao dịch
MCH
Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
Masan Consumer là công ty con của Công ty TNHH MasanConsumer Holdings – một công ty con của CTCP Tập đoàn Masan (Masan Group, mã chứng khoán: MSN). Đây là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam, sản xuất kinh doanh các sản phẩm thuộc nhóm ngành hàng thực phẩm tiện lợi như mỳ ăn liền (Omachi, Kokomi, Sagami) , gia vị (nước mắm Nam Ngư, Chinsu, nước tương Chinsu), đồ uống (nước khoáng Vĩnh Hảo), cà phê (Vinacafe).
Cập nhật:
13:11 T2, 09/12/2024
221.40
-1 (-0.45%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
222.4
-
Giá trần
255.7
-
Giá sàn
189.1
-
Giá mở cửa
222.1
-
Giá cao nhất
222.4
-
Giá thấp nhất
221
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
4,400
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.97 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.35
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
538,160,117
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,536,100,514
|
6,638,381,059
|
7,448,156,133
|
8,054,671,620
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,476,417,002
|
3,504,601,832
|
3,971,180,337
|
4,250,821,103
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,017,029,815
|
3,075,825,477
|
3,416,361,536
|
3,736,154,540
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
374,378,185
|
362,541,744
|
376,819,193
|
381,771,013
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,127,730
|
-778,262
|
1,734,196
|
-3,481,115
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,615,992,845
|
1,887,277,101
|
2,035,430,652
|
2,376,931,188
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,306,142,870
|
1,669,353,325
|
1,788,882,388
|
2,094,430,175
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,274,679,655
|
1,645,181,047
|
1,756,584,974
|
2,072,298,276
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
23,921,695,274
|
23,449,749,394
|
19,864,529,103
|
23,815,421,627
|
|
Tổng tài sản
|
40,552,688,935
|
40,211,581,934
|
41,823,527,720
|
45,751,108,600
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,728,746,969
|
11,757,568,437
|
11,669,851,302
|
29,447,807,572
|
|
Tổng nợ
|
14,177,129,757
|
12,119,487,983
|
11,941,501,436
|
29,906,494,378
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
26,375,559,178
|
28,092,093,951
|
29,882,026,284
|
15,844,614,222
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.