MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCH

 Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)

CTCP Hàng tiêu dùng Masan - Masan Consumer - MCH
Masan Consumer là công ty con của Công ty TNHH MasanConsumer Holdings – một công ty con của CTCP Tập đoàn Masan (Masan Group, mã chứng khoán: MSN). Đây là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam, sản xuất kinh doanh các sản phẩm thuộc nhóm ngành hàng thực phẩm tiện lợi như mỳ ăn liền (Omachi, Kokomi, Sagami) , gia vị (nước mắm Nam Ngư, Chinsu, nước tương Chinsu), đồ uống (nước khoáng Vĩnh Hảo), cà phê (Vinacafe).
Cập nhật:
14:15 T4, 13/08/2025
114.20
  -0.7 (-0.61%)
Khối lượng
412,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    114.9
  • Giá trần
    132.1
  • Giá sàn
    97.7
  • Giá mở cửa
    114.7
  • Giá cao nhất
    115.9
  • Giá thấp nhất
    112.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -29,900
  • GT Mua
    8.46 (Tỷ)
  • GT Bán
    11.88 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.48 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 538,160,117
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/07/2025: Phát hành cho CBCNV 5,255,924
- 07/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/02/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 45.1%
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 95%
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 168%
- 05/09/2024: Phát hành cho CBCNV 7,130,635
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 15/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 15/08/2022: Phát hành cho CBCNV 668,061
- 25/09/2021: Phát hành cho CBCNV 7,084,612
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/09/2020: Phát hành cho CBCNV 3,869,214
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/07/2019: Phát hành cho CBCNV 3,049,325
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 27/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Phát hành cho CBCNV 5,240,827
- 12/07/2017: Phát hành riêng lẻ 4,972,660
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.97
  •        P/E :
    16.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.13
  •        P/B:
    6.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    499,190
  • KLCP đang niêm yết:
    1,062,364,822
  • KLCP đang lưu hành:
    1,056,705,358
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120,675.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,054,671,620 9,014,265,307 7,543,223,380 6,357,344,195
Giá vốn hàng bán 4,250,821,103 4,765,937,114 3,989,125,751 3,506,530,652
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,736,154,540 4,176,343,687 3,499,856,174 2,768,987,012
Lợi nhuận tài chính 381,771,013 301,618,234 104,445,695 137,887,698
Lợi nhuận khác -3,481,115 -5,753,307 -2,548,582 1,153,291
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,376,931,188 2,704,673,926 1,837,951,052 1,545,626,991
Lợi nhuận sau thuế 2,094,430,175 2,367,871,643 1,614,096,738 1,347,381,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,072,298,276 2,329,211,221 1,585,809,365 1,325,889,643
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,815,421,627 10,393,757,226 12,061,850,765 15,474,124,196
Tổng tài sản 45,751,108,600 27,899,960,446 30,350,796,514 31,853,915,329
Nợ ngắn hạn 29,447,807,572 14,600,189,597 11,652,888,349 11,812,515,667
Tổng nợ 29,906,494,378 16,572,133,669 14,140,958,057 14,295,201,017
Vốn chủ sở hữu 15,844,614,222 11,327,826,777 16,209,838,457 17,558,714,312
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020k40k60k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508k16k24k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k20 %24 %28 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k42 %44 %46 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020k40k60k32 %48 %64 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.