Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,509,683,480
|
7,292,962,617
|
8,536,100,514
|
6,638,381,059
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,978,735,191
|
3,369,555,967
|
4,017,029,815
|
3,075,825,477
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,850,284,221
|
2,061,156,556
|
2,615,992,845
|
1,887,277,101
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,623,375,880
|
1,809,993,883
|
2,274,679,655
|
1,645,181,047
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,290,219,618
|
28,965,630,050
|
23,921,695,274
|
23,449,749,394
|
|