TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,921,695,273,733 |
23,449,749,393,832 |
19,864,529,102,925 |
23,815,421,626,658 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,789,870,873,591 |
5,318,766,545,508 |
3,002,764,160,491 |
6,516,825,036,751 |
|
1. Tiền |
159,897,624,135 |
127,893,296,052 |
106,724,161,035 |
89,434,131,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,629,973,249,456 |
5,190,873,249,456 |
2,896,039,999,456 |
6,427,390,904,813 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,908,122,525,558 |
2,853,339,780,000 |
2,777,356,230,000 |
1,713,003,450,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,592,779,525,558 |
1,216,544,000,000 |
1,216,544,000,000 |
1,216,544,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,315,343,000,000 |
1,636,795,780,000 |
1,560,812,230,000 |
496,459,450,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,989,266,253,040 |
12,781,745,032,230 |
11,593,704,395,638 |
12,875,893,979,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,068,837,859,281 |
1,201,311,547,138 |
975,788,249,212 |
966,814,397,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
297,602,347,854 |
315,618,894,183 |
313,950,024,520 |
312,566,660,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,492,430,547,940 |
4,963,430,547,940 |
3,871,430,547,940 |
4,321,430,547,940 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,130,395,497,965 |
6,301,384,042,969 |
6,432,535,573,966 |
7,275,082,374,177 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,178,374,332,996 |
2,438,724,941,749 |
2,424,942,896,279 |
2,651,646,997,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,220,500,505,262 |
2,472,979,649,044 |
2,461,098,877,093 |
2,693,036,224,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,126,172,266 |
-34,254,707,295 |
-36,155,980,814 |
-41,389,226,856 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,061,288,548 |
57,173,094,345 |
65,761,420,517 |
58,052,162,516 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,261,335,004 |
18,746,076,852 |
24,727,577,988 |
16,972,657,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,879,347,121 |
38,232,721,270 |
38,200,971,211 |
38,885,511,503 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,920,606,423 |
194,296,223 |
2,832,871,318 |
2,193,993,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,630,993,661,720 |
16,761,832,539,801 |
21,958,998,616,784 |
21,935,686,973,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,338,160,677,026 |
9,506,301,009,236 |
14,821,482,186,153 |
14,782,128,464,129 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,338,160,677,026 |
9,506,301,009,236 |
14,821,482,186,153 |
14,782,128,464,129 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,552,374,681,907 |
5,478,563,625,080 |
5,427,056,283,513 |
5,369,295,112,374 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,789,111,012,429 |
4,721,572,530,792 |
4,683,183,039,331 |
4,640,456,715,623 |
|
- Nguyên giá |
9,619,243,660,832 |
9,665,447,990,186 |
9,768,073,082,931 |
9,866,469,639,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,830,132,648,403 |
-4,943,875,459,394 |
-5,084,890,043,600 |
-5,226,012,923,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
763,263,669,478 |
756,991,094,288 |
743,873,244,182 |
728,838,396,751 |
|
- Nguyên giá |
2,397,933,897,522 |
2,406,358,013,929 |
2,408,309,496,258 |
2,408,309,496,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,634,670,228,044 |
-1,649,366,919,641 |
-1,664,436,252,076 |
-1,679,471,099,507 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,749,808,978 |
5,345,839,112 |
4,941,869,246 |
4,545,813,003 |
|
- Nguyên giá |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,878,164,940 |
-13,282,134,806 |
-13,686,104,672 |
-14,082,160,915 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
275,199,403,100 |
291,758,040,951 |
255,043,626,230 |
240,493,724,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
275,199,403,100 |
291,758,040,951 |
255,043,626,230 |
240,493,724,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
294,757,072,601 |
293,912,314,794 |
311,450,264,468 |
328,988,214,142 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
294,757,072,601 |
293,912,314,794 |
311,450,264,468 |
328,988,214,142 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,164,752,018,108 |
1,185,951,710,628 |
1,139,024,387,174 |
1,210,235,645,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
644,959,073,099 |
638,227,099,914 |
646,529,701,776 |
679,692,872,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
394,126,932,594 |
427,809,091,746 |
378,329,659,877 |
422,128,240,318 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
125,666,012,415 |
119,915,518,968 |
114,165,025,521 |
108,414,532,074 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,552,688,935,453 |
40,211,581,933,633 |
41,823,527,719,709 |
45,751,108,600,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,177,129,757,033 |
12,119,487,982,669 |
11,941,501,436,008 |
29,906,494,378,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,728,746,969,395 |
11,757,568,437,115 |
11,669,851,301,887 |
29,447,807,571,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,023,711,673,115 |
1,699,214,792,130 |
1,800,446,612,821 |
1,897,675,607,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,137,653,839 |
58,937,803,956 |
77,752,680,681 |
92,038,845,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
593,031,958,022 |
342,488,262,957 |
405,957,967,464 |
895,324,610,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
279,692,397 |
96,963,264,352 |
103,487,057,232 |
95,989,682,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,385,300,904,155 |
2,339,354,734,318 |
2,147,576,243,214 |
2,576,169,543,655 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,606,696,919 |
140,831,734,542 |
165,643,128,890 |
15,180,582,545,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,468,802,865,360 |
7,051,902,319,272 |
6,941,112,085,997 |
8,682,151,210,686 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,875,525,588 |
27,875,525,588 |
27,875,525,588 |
27,875,525,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
448,382,787,638 |
361,919,545,554 |
271,650,134,121 |
458,686,806,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,288,737,000 |
19,288,737,000 |
17,052,749,500 |
17,052,749,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,438,053,506 |
30,115,225,947 |
29,941,913,388 |
30,379,880,829 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
227,387,827,971 |
142,563,238,020 |
57,738,648,067 |
246,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
159,914,589,911 |
157,408,819,002 |
155,122,817,029 |
152,633,380,361 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,353,579,250 |
12,543,525,585 |
11,794,006,137 |
11,820,795,559 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,375,559,178,420 |
28,092,093,950,964 |
29,882,026,283,701 |
15,844,614,222,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,375,559,178,420 |
28,092,093,950,964 |
29,882,026,283,701 |
15,844,614,222,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,274,618,790,000 |
7,284,225,440,000 |
7,284,225,440,000 |
7,355,531,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,274,618,790,000 |
7,284,225,440,000 |
7,284,225,440,000 |
7,355,531,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,610,328,815,858 |
3,648,755,415,858 |
3,648,755,415,858 |
3,648,755,415,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,323,564,190 |
7,471,764,799 |
8,521,706,685 |
11,086,231,007 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,124,127,868,061 |
17,769,308,915,430 |
19,525,893,889,124 |
5,477,987,918,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,038,963,882,667 |
16,124,127,868,061 |
16,124,127,868,061 |
3,923,621,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,085,163,985,394 |
1,645,181,047,369 |
3,401,766,021,063 |
5,474,064,297,558 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
595,870,151,594 |
620,042,426,160 |
652,339,843,317 |
588,962,877,877 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,552,688,935,453 |
40,211,581,933,633 |
41,823,527,719,709 |
45,751,108,600,493 |
|