MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,921,695,273,733 23,449,749,393,832 19,864,529,102,925 23,815,421,626,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,789,870,873,591 5,318,766,545,508 3,002,764,160,491 6,516,825,036,751
1. Tiền 159,897,624,135 127,893,296,052 106,724,161,035 89,434,131,938
2. Các khoản tương đương tiền 5,629,973,249,456 5,190,873,249,456 2,896,039,999,456 6,427,390,904,813
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,908,122,525,558 2,853,339,780,000 2,777,356,230,000 1,713,003,450,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,592,779,525,558 1,216,544,000,000 1,216,544,000,000 1,216,544,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,315,343,000,000 1,636,795,780,000 1,560,812,230,000 496,459,450,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,989,266,253,040 12,781,745,032,230 11,593,704,395,638 12,875,893,979,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,068,837,859,281 1,201,311,547,138 975,788,249,212 966,814,397,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 297,602,347,854 315,618,894,183 313,950,024,520 312,566,660,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,492,430,547,940 4,963,430,547,940 3,871,430,547,940 4,321,430,547,940
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,130,395,497,965 6,301,384,042,969 6,432,535,573,966 7,275,082,374,177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,178,374,332,996 2,438,724,941,749 2,424,942,896,279 2,651,646,997,897
1. Hàng tồn kho 2,220,500,505,262 2,472,979,649,044 2,461,098,877,093 2,693,036,224,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,126,172,266 -34,254,707,295 -36,155,980,814 -41,389,226,856
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,061,288,548 57,173,094,345 65,761,420,517 58,052,162,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,261,335,004 18,746,076,852 24,727,577,988 16,972,657,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,879,347,121 38,232,721,270 38,200,971,211 38,885,511,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,920,606,423 194,296,223 2,832,871,318 2,193,993,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,630,993,661,720 16,761,832,539,801 21,958,998,616,784 21,935,686,973,835
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,338,160,677,026 9,506,301,009,236 14,821,482,186,153 14,782,128,464,129
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,338,160,677,026 9,506,301,009,236 14,821,482,186,153 14,782,128,464,129
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,552,374,681,907 5,478,563,625,080 5,427,056,283,513 5,369,295,112,374
1. Tài sản cố định hữu hình 4,789,111,012,429 4,721,572,530,792 4,683,183,039,331 4,640,456,715,623
- Nguyên giá 9,619,243,660,832 9,665,447,990,186 9,768,073,082,931 9,866,469,639,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,830,132,648,403 -4,943,875,459,394 -5,084,890,043,600 -5,226,012,923,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 763,263,669,478 756,991,094,288 743,873,244,182 728,838,396,751
- Nguyên giá 2,397,933,897,522 2,406,358,013,929 2,408,309,496,258 2,408,309,496,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,634,670,228,044 -1,649,366,919,641 -1,664,436,252,076 -1,679,471,099,507
III. Bất động sản đầu tư 5,749,808,978 5,345,839,112 4,941,869,246 4,545,813,003
- Nguyên giá 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,878,164,940 -13,282,134,806 -13,686,104,672 -14,082,160,915
IV. Tài sản dở dang dài hạn 275,199,403,100 291,758,040,951 255,043,626,230 240,493,724,887
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 275,199,403,100 291,758,040,951 255,043,626,230 240,493,724,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn 294,757,072,601 293,912,314,794 311,450,264,468 328,988,214,142
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 294,757,072,601 293,912,314,794 311,450,264,468 328,988,214,142
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,164,752,018,108 1,185,951,710,628 1,139,024,387,174 1,210,235,645,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 644,959,073,099 638,227,099,914 646,529,701,776 679,692,872,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 394,126,932,594 427,809,091,746 378,329,659,877 422,128,240,318
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 125,666,012,415 119,915,518,968 114,165,025,521 108,414,532,074
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,552,688,935,453 40,211,581,933,633 41,823,527,719,709 45,751,108,600,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,177,129,757,033 12,119,487,982,669 11,941,501,436,008 29,906,494,378,215
I. Nợ ngắn hạn 13,728,746,969,395 11,757,568,437,115 11,669,851,301,887 29,447,807,571,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,023,711,673,115 1,699,214,792,130 1,800,446,612,821 1,897,675,607,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,137,653,839 58,937,803,956 77,752,680,681 92,038,845,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 593,031,958,022 342,488,262,957 405,957,967,464 895,324,610,611
4. Phải trả người lao động 279,692,397 96,963,264,352 103,487,057,232 95,989,682,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,385,300,904,155 2,339,354,734,318 2,147,576,243,214 2,576,169,543,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,606,696,919 140,831,734,542 165,643,128,890 15,180,582,545,191
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,468,802,865,360 7,051,902,319,272 6,941,112,085,997 8,682,151,210,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,875,525,588 27,875,525,588 27,875,525,588 27,875,525,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 448,382,787,638 361,919,545,554 271,650,134,121 458,686,806,249
1. Phải trả người bán dài hạn 19,288,737,000 19,288,737,000 17,052,749,500 17,052,749,500
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,438,053,506 30,115,225,947 29,941,913,388 30,379,880,829
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 227,387,827,971 142,563,238,020 57,738,648,067 246,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 159,914,589,911 157,408,819,002 155,122,817,029 152,633,380,361
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,353,579,250 12,543,525,585 11,794,006,137 11,820,795,559
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,375,559,178,420 28,092,093,950,964 29,882,026,283,701 15,844,614,222,278
I. Vốn chủ sở hữu 26,375,559,178,420 28,092,093,950,964 29,882,026,283,701 15,844,614,222,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,274,618,790,000 7,284,225,440,000 7,284,225,440,000 7,355,531,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,274,618,790,000 7,284,225,440,000 7,284,225,440,000 7,355,531,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,610,328,815,858 3,648,755,415,858 3,648,755,415,858 3,648,755,415,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -994,666,327,121 -994,666,327,121 -994,666,327,121 -994,666,327,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,323,564,190 7,471,764,799 8,521,706,685 11,086,231,007
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,124,127,868,061 17,769,308,915,430 19,525,893,889,124 5,477,987,918,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,038,963,882,667 16,124,127,868,061 16,124,127,868,061 3,923,621,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,085,163,985,394 1,645,181,047,369 3,401,766,021,063 5,474,064,297,558
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 595,870,151,594 620,042,426,160 652,339,843,317 588,962,877,877
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,552,688,935,453 40,211,581,933,633 41,823,527,719,709 45,751,108,600,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.