Thông tin giao dịch
LM7
Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
Công ty cổ phần Lilama 7 là một trong những đơn vị thành viên của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam (VIETNAM LILAMA CORPORATION) - Tổng Công ty hàng đầu trong lĩnh vực lắp máy và xây dựng tại Việt Nam . Sau gần 40 năm xây dựng và phát triển tên tuổi của Lilama 7 đã gắn liền với các công trình công nghiệp lớn, quan trọng của đất nước. Thương hiệu Lilama 7 đã được các đối tác trong và ngoài nước biết đến, tin tưởng và hợp tác.
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 12.4.2022 do LNST năm 2020 và 2021 là số âm.
Cập nhật:
11:15 T4, 11/12/2024
2.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
2.2
-
Giá trần
2.5
-
Giá sàn
1.9
-
Giá mở cửa
2.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/10/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 4,957,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,111,939
|
11,202,971
|
477,625
|
8,772,797
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,976,359
|
19,041,310
|
541,871
|
11,063,001
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-864,420
|
-7,838,340
|
-64,247
|
-2,290,204
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,666,738
|
-2,128,985
|
-2,261,004
|
-2,511,396
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,109,111
|
-821,920
|
-92,958
|
42,611
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,459,550
|
-12,044,212
|
-3,505,248
|
-5,747,293
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,459,550
|
-12,044,212
|
-3,505,248
|
-5,747,293
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,459,550
|
-12,044,212
|
-3,505,248
|
-5,747,293
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
113,461,804
|
100,117,325
|
96,722,273
|
97,745,899
|
|
Tổng tài sản
|
144,323,959
|
128,527,891
|
125,061,133
|
123,113,158
|
|
Nợ ngắn hạn
|
129,971,414
|
126,219,557
|
126,263,917
|
130,063,235
|
|
Tổng nợ
|
129,971,414
|
126,219,557
|
126,263,917
|
130,063,235
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
14,352,546
|
2,308,334
|
-1,202,784
|
-6,950,077
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.