Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,780,301
|
2,547,663
|
776,443
|
2,774,187
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
832,526
|
360,784
|
254,237
|
1,002,829
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-43,167,742
|
-41,954,978
|
-10,883,204
|
-33,567,605
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-43,167,742
|
-41,954,978
|
-10,883,204
|
-33,567,605
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,624,062
|
10,793,000
|
10,646,874
|
10,047,912
|
|