TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,461,804,219 |
100,117,325,166 |
96,722,272,812 |
97,745,899,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,434,350,659 |
3,729,991,622 |
49,813,213 |
1,540,977,220 |
|
1. Tiền |
3,434,350,659 |
3,729,991,622 |
49,813,213 |
1,540,977,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,965,548,944 |
33,214,271,467 |
31,615,550,708 |
30,548,316,485 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,964,873,281 |
25,643,065,448 |
23,512,329,865 |
22,677,500,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,622,644,571 |
3,632,686,750 |
3,668,806,254 |
3,591,991,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,647,955,665 |
6,208,443,842 |
6,704,339,162 |
6,548,749,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,582,878,773 |
62,694,036,234 |
64,909,685,897 |
65,656,605,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,582,878,773 |
62,694,036,234 |
64,909,685,897 |
65,656,605,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
479,025,843 |
479,025,843 |
147,222,994 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
479,025,843 |
479,025,843 |
72,445,877 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
74,777,117 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,862,154,965 |
28,410,565,690 |
28,338,859,983 |
25,367,258,711 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,927,692,166 |
9,570,410,019 |
9,341,897,215 |
9,131,415,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,271,514,331 |
3,914,232,184 |
3,685,719,380 |
3,475,237,898 |
|
- Nguyên giá |
88,896,222,885 |
88,757,333,997 |
88,584,831,997 |
88,584,831,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,624,708,554 |
-84,843,101,813 |
-84,899,112,617 |
-85,109,594,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,934,462,799 |
18,840,155,671 |
18,996,962,768 |
16,235,842,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,934,462,799 |
18,840,155,671 |
18,996,962,768 |
16,235,842,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,323,959,184 |
128,527,890,856 |
125,061,132,795 |
123,113,158,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,971,413,508 |
126,219,557,213 |
126,263,916,749 |
130,063,235,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,971,413,508 |
126,219,557,213 |
126,263,916,749 |
130,063,235,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,709,516,005 |
17,326,582,337 |
16,810,787,814 |
16,642,443,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
890,880,400 |
624,292,699 |
621,987,699 |
749,221,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,088,054,030 |
1,146,810,229 |
160,971,168 |
328,860,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,682,233,858 |
2,199,115,817 |
2,088,651,566 |
3,780,468,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,677,528,745 |
6,297,573,382 |
8,217,128,672 |
10,222,275,082 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
92,777,778 |
42,500,000 |
42,500,000 |
94,833,334 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,857,535,654 |
25,176,587,337 |
25,010,422,598 |
25,026,147,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,972,105,488 |
73,405,313,862 |
73,310,685,682 |
73,218,204,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,352,545,676 |
2,308,333,643 |
-1,202,783,954 |
-6,950,077,225 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,352,545,676 |
2,308,333,643 |
-1,202,783,954 |
-6,950,077,225 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,688,717,474 |
-55,732,929,507 |
-59,244,047,104 |
-64,991,340,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,122,120,737 |
-35,566,596,737 |
-55,738,798,914 |
-55,738,798,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,566,596,737 |
-20,166,332,770 |
-3,505,248,190 |
-9,252,541,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,323,959,184 |
128,527,890,856 |
125,061,132,795 |
123,113,158,120 |
|