MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSV

 Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam (UpCOM)

CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam - HSV
Công ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội hoạt động trong lĩnh vực bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất công nghiệp. Với tư duy không ngừng đổi mới và sáng tạo để mang lại sản phẩm tốt nhất đến người tiêu dùng.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
3.70
  0 (0%)
Khối lượng
28,750
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    3.7
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    16.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.84
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,835
  • KLCP đang niêm yết:
    15,749,994
  • KLCP đang lưu hành:
    15,749,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58.27
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 180,837,463 158,765,461 257,123,146 258,562,465
Giá vốn hàng bán 172,840,163 153,466,150 252,347,656 253,710,503
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,997,300 5,299,310 4,775,490 4,851,962
Lợi nhuận tài chính -3,260,750 -2,035,397 -2,075,577 -1,543,741
Lợi nhuận khác -129,221 -590 127,508 -434,253
Tổng lợi nhuận trước thuế 879,959 1,156,702 655,480 1,178,075
Lợi nhuận sau thuế 676,627 892,506 491,529 909,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 676,627 892,506 491,529 909,605
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 247,884,412 262,572,584 268,527,235 316,550,010
Tổng tài sản 327,607,607 341,492,180 346,989,067 393,300,222
Nợ ngắn hạn 158,099,052 171,194,612 176,199,971 221,610,086
Tổng nợ 158,099,052 171,194,612 176,199,971 221,610,086
Vốn chủ sở hữu 169,508,555 170,297,568 170,789,097 171,690,137
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.