MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSV

 Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam (UpCOM)

CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam - HSV
Công ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội hoạt động trong lĩnh vực bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất công nghiệp. Với tư duy không ngừng đổi mới và sáng tạo để mang lại sản phẩm tốt nhất đến người tiêu dùng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
7
  0.4 (6.06%)
Khối lượng
1,365,680
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    7.2
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -124.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.72
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    809,206
  • KLCP đang niêm yết:
    15,749,994
  • KLCP đang lưu hành:
    15,749,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 234,752,911 229,257,157 152,085,164 121,245,321
Giá vốn hàng bán 233,277,018 223,135,974 144,647,758 116,087,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,475,893 6,121,183 7,437,406 5,158,000
Lợi nhuận tài chính -1,920,998 -2,942,884 -1,884,551 -1,312,499
Lợi nhuận khác 20,509 -605 -10,222 26,580
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,376,335 1,047,410 1,122,962 1,727,078
Lợi nhuận sau thuế -3,937,220 805,073 865,515 1,381,662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,937,220 805,073 865,515 1,381,662
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 306,447,341 300,529,919 296,877,850 238,946,023
Tổng tài sản 336,828,625 331,095,900 333,217,209 320,012,001
Nợ ngắn hạn 171,046,803 164,516,272 165,772,067 151,180,073
Tổng nợ 171,046,803 164,516,272 165,772,067 151,180,073
Vốn chủ sở hữu 165,781,822 166,579,628 167,445,142 168,831,928
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.