Thông tin giao dịch
HRT
Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội là Công ty hoạt động theo mô hình CTCP theo Luật Doanh nghiệp do Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam nắm cổ phần chi phối. Công ty gồm có 15 chi nhánh trực thuộc, trong đó có 11 chi nhánh Vận tải đường sắt và 04 Chi nhánh toa xe. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là tổ chức vận tải hàng hoá, hành khách, hành lý bao gửi trên toàn mạng lưới đường sắt Việt Nam; kinh doanh vận tải đa phương thức (Logistic) liên vận quốc tế và trong nước; sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện thiết bị, phụ tùng toa xe, cùng một số lĩnh vực kinh doanh hỗ trợ vận tải khác.
Cập nhật:
14:15 T2, 09/09/2024
11.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.2
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
9.6
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.5
-
Giá thấp nhất
10.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
80,058,970
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
637,016,669
|
564,551,483
|
710,895,046
|
778,694,985
|
|
Giá vốn hàng bán
|
527,070,452
|
601,630,587
|
634,119,478
|
709,334,812
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
109,946,218
|
-37,079,104
|
76,769,450
|
69,238,131
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,567,075
|
-7,227,132
|
-7,006,480
|
-7,026,407
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,378,311
|
10,650,195
|
16,605,066
|
4,181,255
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
54,125,246
|
-83,750,612
|
34,285,282
|
6,067,423
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54,125,246
|
-83,750,612
|
34,285,282
|
6,067,423
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,125,246
|
-83,750,612
|
34,285,282
|
6,067,423
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
426,488,959
|
426,761,675
|
413,283,683
|
531,642,613
|
|
Tổng tài sản
|
1,334,213,830
|
1,318,842,767
|
1,280,243,959
|
1,395,170,831
|
|
Nợ ngắn hạn
|
400,951,811
|
482,533,262
|
422,851,075
|
548,215,593
|
|
Tổng nợ
|
815,851,574
|
884,231,123
|
811,347,033
|
920,206,482
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
518,362,256
|
434,611,644
|
468,896,926
|
474,964,348
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.