MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPI

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước (UpCOM)

CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước - HPI
Công ty Cổ phần KCN Hiệp Phước chính thức được thành lập vào tháng 6/2007 từ một bộ phận trực thuộc dự án KCN Hiệp Phước của Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận (IPC).
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
14.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.9
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    12.7
  • Giá mở cửa
    14.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    23.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.16
  •        P/B:
    2.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    894.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 25,546,571 22,215,560 18,917,614 22,999,093
Giá vốn hàng bán 17,758,728 12,255,361 15,211,192 -46,223,714
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,787,843 9,960,199 3,706,423 24,311,597
Lợi nhuận tài chính 15,142,797 15,003,119 10,526,594 6,036,691
Lợi nhuận khác 663,872 398,216 26,985 -75,066
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,099,031 17,181,191 7,479,578 23,966,002
Lợi nhuận sau thuế 16,099,031 17,181,191 7,479,578 23,966,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,099,031 17,181,191 7,479,578 23,966,002
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 941,145,100 929,547,372 871,653,444 851,246,687
Tổng tài sản 2,563,624,388 2,551,355,665 2,406,769,617 2,443,699,614
Nợ ngắn hạn 2,107,083,240 2,083,409,551 1,898,592,001 1,917,003,963
Tổng nợ 2,286,409,146 2,257,239,732 2,037,252,414 2,050,399,409
Vốn chủ sở hữu 277,215,242 294,115,933 369,517,204 393,300,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.