MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNB

 Công ty cổ phần Bến xe Hà Nội (UpCOM)

Công ty cổ phần Bến xe Hà Nội - HNB
CTCP Bến xe Hà Nội tiền thân là Xí nghiệp Vận tư giao thông vận tải trực thuộc Sở giao thông vận tải HN. Ngày 05/05/2014 Công ty chính thức chuyển đổi sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (kinh doanh, khai thác các dịch vụ trên Bến xe).
Cập nhật:
14:15 T5, 08/08/2024
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    13.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.69
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    114.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 1- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,113,246 29,405,301 30,154,621 28,538,364
Giá vốn hàng bán 44,182,583 23,318,836 24,537,411 23,229,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,930,663 6,086,465 5,617,210 5,309,282
Lợi nhuận tài chính 123,719 264,952 82,093 97,577
Lợi nhuận khác -261,622 4,005 3,507 12,079
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,929,342 4,442,740 3,658,404 3,553,842
Lợi nhuận sau thuế 5,745,271 3,674,315 3,079,723 2,996,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,745,271 3,674,315 3,079,723 2,996,074
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 29,573,916 32,411,211 32,860,821 38,352,368
Tổng tài sản 113,507,108 121,095,646 118,661,311 118,396,356
Nợ ngắn hạn 13,058,941 19,125,129 12,648,908 11,267,377
Tổng nợ 13,058,941 19,125,129 12,648,908 11,267,377
Vốn chủ sở hữu 100,448,167 101,970,517 106,012,403 107,128,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.