MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBH

 Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng - HBH
Công ty cổ phần Habeco-Hải Phòng được thành lập theo quyết định số 227/BB-HABECO ngày 04/08/2007 của Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội và hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0203003491 do Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hải Phòng cấp đăng ký lần đầu ngày 24/09/2007. Đến tháng 05/2011 Công ty cổ phần HABECO - Hải Phòng đã sản xuất ra những chai bia đầu tiên mang thương hiệu Bia Hà Nội trên mảnh đất Trường sơn - An Lão - Hải Phòng và chính thức đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
14:15 T2, 04/11/2024
5.70
  0.7 (14%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.7
  • Giá sàn
    4.3
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    5.7
  • Giá thấp nhất
    5.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    46.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.05
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    400
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    91.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 113,897,630 37,449,101 55,049,575 42,034,039
Giá vốn hàng bán 100,806,451 40,725,103 56,808,688 43,374,744
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,091,179 -3,276,002 -1,759,113 -1,340,705
Lợi nhuận tài chính -52,720 -37,964 134,910 290,046
Lợi nhuận khác 373,467 207,794 327,893 105,420
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,463,170 -5,183,122 -3,751,857 -3,305,623
Lợi nhuận sau thuế 10,156,003 -5,183,122 -3,751,857 -3,305,623
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,156,003 -5,183,122 -3,751,857 -3,305,623
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,654,570 66,880,314 118,389,819 96,265,930
Tổng tài sản 264,178,289 188,765,547 233,599,638 204,566,080
Nợ ngắn hạn 94,463,408 24,233,788 72,819,744 47,091,810
Tổng nợ 94,463,408 24,233,788 72,819,744 47,091,810
Vốn chủ sở hữu 169,714,881 164,531,759 160,779,894 157,474,270
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.