Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
GQN
Trung tâm Giống Thủy sản Quảng Nam
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 01/04/2022
10.10
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Giá tham chiếu
10.1
Giá trần
14.1
Giá sàn
6.1
Giá mở cửa
10.1
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
100.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
UPCOM
:
08/01/2020
Với Khối lượng (cp):
846,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
10.1
Ngày giao dịch cuối cùng:
03/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
1.36
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
846,000
KLCP đang lưu hành:
940,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
9.49
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
GQN: Công bố thông tin về việc ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2021
(01/12/2021 15:21)
GQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021
(19/04/2021 03:41)
GQN: Báo cáo quản trị công ty năm 2020
(08/02/2021 01:23)
GQN: Báo cáo tài chính cho kỳ kế toán từ ngày 01/01/2019 đến 03/03/2020 (điều chỉnh)
(15/09/2020 07:09)
GQN: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần (lần đầu)
(29/06/2020 12:04)
GQN: Báo cáo tài chính năm 2019
(13/05/2020 10:24)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
01/04
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
31/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
30/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
29/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
28/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
25/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
24/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
23/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
22/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
21/03
10.1
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1.5 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
0.08 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
0.06 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Thủy sản
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAM
HSX
6.77
(-0.15%)
0.0
313.8
ABT
HSX
39.30
(-1.50%)
2.9
13.4
ACL
HSX
11.90
(+0.42%)
0.8
14.2
AGF
Upcom
2.60
(+0.00%)
-2.3
-1.1
ANV
HSX
18.40
(+1.10%)
1.0
18.2
APT
Upcom
2.40
(+0.00%)
-23.4
-0.1
ATA
Upcom
0.50
(+0.00%)
-0.4
-1.2
AVF
Upcom
0.40
(+0.00%)
-2.4
-0.2
BLF
HNX
3.60
(+0.00%)
-0.6
-5.9
CAD
Upcom
0.50
(+0.00%)
-0.2
-2.3
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
CII
HSX
-1.4
14.9
-10.7
7,654.1
HNG
HSX
-1.2
4.9
-4.2
11,307.2
PNC
HSX
-1.4
18.5
-13.3
113.4
RIC
HSX
-1.4
3.4
-2.5
1,410.9
TFC
HNX
-1.4
42.4
-30.1
139.7
TMW
Upcom
-1.4
19.5
-13.6
62.9
TS4
Upcom
-1.4
1.2
-0.9
61.0
VPA
Upcom
-1.3
3.4
-2.7
141.7
VSF
Upcom
-1.2
31.2
-25.0
2,229.5
XMD
Upcom
-1.5
5.0
-3.4
112.0
<
1
2
3
>
Trang 1/3 (Tổng số 30 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/11/2024 11:03:04 AM
Chủ tịch HĐQT
11/10/2024 11:03:04 AM
Giá cổ phiếu
0
11/10/2024 11:03:04 AM
Giá cổ phiếu
0
11/9/2024 11:03:04 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
1,627,115,955 VNĐ (năm 2021)