MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTP

 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)

Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - DTP
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103039694 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 05/08/2009 với vốn điều lệ ban đầu là 2 tỷ đồng và 03 cổ đông sáng lập là Công ty Dược phẩm Trung Ương 1, bà Nguyễn Thị Hà và ông Vũ Văn Hà.
Cập nhật:
12:10 T3, 10/12/2024
137.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    137
  • Giá trần
    157.5
  • Giá sàn
    116.5
  • Giá mở cửa
    137
  • Giá cao nhất
    137
  • Giá thấp nhất
    137
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,171,782
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33333%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    15.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    15.10
  •        P/E :
    9.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    53.00
  •        P/B:
    2.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,010
  • KLCP đang niêm yết:
    16,229,042
  • KLCP đang lưu hành:
    16,229,042
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,223.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 325,301,188 284,468,271 301,398,224 310,272,918
Giá vốn hàng bán 135,669,659 124,806,143 140,723,910 153,891,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 189,269,740 159,185,819 160,006,656 156,054,534
Lợi nhuận tài chính -2,114,784 -1,324,637 -2,571,655 -832,680
Lợi nhuận khác -1,530,466 -478,577 -46,683 -48,617
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,602,226 63,775,799 66,483,433 74,257,860
Lợi nhuận sau thuế 48,635,148 58,338,713 64,409,379 70,159,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,635,148 58,338,713 64,409,379 70,159,740
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 703,860,162 717,192,475 752,699,046 780,853,872
Tổng tài sản 1,080,558,160 1,133,088,721 1,181,147,287 1,201,494,553
Nợ ngắn hạn 241,251,550 235,404,280 279,780,886 231,900,366
Tổng nợ 289,843,721 283,976,450 321,086,731 271,233,370
Vốn chủ sở hữu 790,714,439 849,112,270 860,060,556 930,261,183
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.