Doanh thu bán hàng và CCDV
|
611,728,100
|
562,360,617
|
630,466,238
|
755,347,838
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
123,623,511
|
53,043,053
|
141,535,404
|
140,829,372
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
64,860,912
|
-4,170,186
|
80,762,076
|
45,715,717
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,887,074
|
-2,503,992
|
64,609,383
|
36,565,071
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
395,268,264
|
386,813,425
|
421,236,462
|
581,433,437
|
|