MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DM7

 Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dệt may 7 - DM7
Công ty Dệt May 7 là đơn vị kinh tế quốc phòng với chức năng, nhiệm vụ chuyên SXKD dệt, nhuộm, in, may cung cấp cho Quân đội và tham gia thị trường. Công ty trực thuộc Quân Khu 7, Bộ Quốc phòng, Trụ sở đặt tại Phường 13, Q.Tân Bình, TP.HCM.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
20.00
  1 (5.26%)
Khối lượng
8,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19
  • Giá trần
    21.8
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    20
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,411,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.11%
- 16/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.25%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.6525%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.11
  •        P/E :
    6.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.21
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    15,411,100
  • KLCP đang lưu hành:
    15,411,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    308.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 233,389,066 143,915,643 73,169,468 359,869,647
Giá vốn hàng bán 194,577,247 117,634,664 58,933,617 324,044,087
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,811,819 26,280,979 14,235,852 35,825,560
Lợi nhuận tài chính 1,894 236,424 208,856 318,313
Lợi nhuận khác -721,581 288,474 -69 10,523,418
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,368,012 14,660,069 7,853,936 33,950,885
Lợi nhuận sau thuế 16,642,400 11,728,055 6,283,149 27,047,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,642,400 11,728,055 6,283,149 27,047,682
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 332,853,503 203,611,860 277,005,239 416,345,013
Tổng tài sản 496,551,166 360,059,642 426,319,160 571,218,862
Nợ ngắn hạn 211,268,081 81,808,521 161,040,636 278,892,656
Tổng nợ 211,268,081 81,808,521 161,040,636 278,892,656
Vốn chủ sở hữu 285,283,085 278,251,121 265,278,524 292,326,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.