MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DM7

 Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dệt may 7 - DM7
Công ty Dệt May 7 là đơn vị kinh tế quốc phòng với chức năng, nhiệm vụ chuyên SXKD dệt, nhuộm, in, may cung cấp cho Quân đội và tham gia thị trường. Công ty trực thuộc Quân Khu 7, Bộ Quốc phòng, Trụ sở đặt tại Phường 13, Q.Tân Bình, TP.HCM.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
17.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    19.7
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    17.2
  • Giá cao nhất
    17.2
  • Giá thấp nhất
    17.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,411,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.6525%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.35
  •        P/E :
    5.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.46
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,730
  • KLCP đang niêm yết:
    15,411,100
  • KLCP đang lưu hành:
    15,411,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    265.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 221,654,445 173,675,611 110,040,575 165,197,166
Giá vốn hàng bán 186,722,315 149,460,726 95,663,222 140,658,033
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,925,075 24,208,209 14,377,353 24,539,133
Lợi nhuận tài chính 222,948 514,567 167,416 1,919
Lợi nhuận khác 1,662,394 -228,592 585,421
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,126,003 20,871,128 10,350,743 16,620,558
Lợi nhuận sau thuế 13,335,878 16,696,903 8,280,594 13,296,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,335,878 16,696,903 8,280,594 13,296,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 282,792,559 156,874,721 241,424,245 243,172,871
Tổng tài sản 466,542,198 332,636,134 419,723,221 413,913,137
Nợ ngắn hạn 212,772,822 62,553,278 163,940,368 144,833,837
Tổng nợ 212,772,822 62,553,278 163,940,368 144,833,837
Vốn chủ sở hữu 253,769,376 270,082,856 255,782,854 269,079,300
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.