MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DLT

 CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin (UpCOM)

Logo CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin - DLT>
Công ty cổ phần Du lịch và Thương mại - VINACOMIN (VTTC) tiền thân là Công ty Du lịch Than Việt Nam, là đơn vị trực thuộc Tổng công ty than VN, được thành lập ngày 01/10/1996. Ngày 27/10/2004, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh dịch vụ lữ hành trong và ngoài nước; kinh doanh khách sạn, ăn uống, căn hộ cho thuê, vận chuyển du lịch; kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
16
  -1.1 (-6.43%)
Khối lượng
5,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    23.9
  • Giá sàn
    10.3
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    16
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,056
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    500
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,056
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,056
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    40.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,777,654,681 1,237,137,845 1,053,877,463 1,388,078,033
Giá vốn hàng bán 1,562,552,781 1,090,896,413 902,041,899 1,217,799,691
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 215,101,900 146,241,432 151,835,564 170,278,341
Lợi nhuận tài chính -9,442,299 -10,100,334 -3,343,648 -16,522,134
Lợi nhuận khác 2,878,803 391,705 28,505 497,112
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,613,087 7,968,668 8,138,860 12,768,187
Lợi nhuận sau thuế 10,831,061 6,374,934 6,500,956 4,954,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,831,061 6,374,934 6,500,956 4,954,256
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 567,487,429 449,309,734 538,419,574 366,929,066
Tổng tài sản 601,153,386 481,875,886 569,976,364 397,421,371
Nợ ngắn hạn 541,080,594 424,059,926 509,469,498 337,275,723
Tổng nợ 541,080,594 424,059,926 510,721,915 338,363,348
Vốn chủ sở hữu 60,072,792 57,815,960 59,254,449 59,058,022
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.