Thông tin giao dịch
DLR
Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt được thành lập từ việc cổ phần hoá Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Kinh Doanh và Phát Triển Nhà Lâm Đồng ngày 27/12/2007. Lĩnh vực kinh doanh: bất động sản và dịch vụ bất động sản; thi công xây lắp các công trình; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; tư vấn xây dựng; tư vấn quy hoạch xây dựng...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch có vốn chủ sở hữu âm trong BCTC năm 2022, không họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
15.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.2
-
Giá trần
17.4
-
Giá sàn
13
-
Giá mở cửa
15.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.29
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 4,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 32.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,878,058
|
3,085,249
|
3,107,377
|
2,658,323
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,075,884
|
1,797,196
|
1,238,540
|
1,314,830
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,802,174
|
1,288,052
|
1,868,837
|
1,343,493
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-38,369
|
-1,216,570
|
-1,216,691
|
-1,194,464
|
|
Lợi nhuận khác
|
-320,048
|
-243,076
|
1,285,022
|
-247,439
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,507,109
|
-1,061,316
|
1,272,554
|
-936,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,507,109
|
-1,061,316
|
1,272,554
|
-936,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,507,109
|
-1,061,316
|
1,272,554
|
-936,832
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,616,376
|
28,159,874
|
24,747,196
|
24,875,674
|
|
Tổng tài sản
|
54,989,299
|
55,713,418
|
53,842,945
|
53,448,310
|
|
Nợ ngắn hạn
|
66,557,192
|
69,336,786
|
69,069,539
|
69,578,659
|
|
Tổng nợ
|
70,546,111
|
73,486,917
|
70,343,889
|
70,886,086
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-15,556,812
|
-17,773,499
|
-16,500,944
|
-17,437,776
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.