MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DLR

 Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt - DLR>
Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt được thành lập từ việc cổ phần hoá Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Kinh Doanh và Phát Triển Nhà Lâm Đồng ngày 27/12/2007. Lĩnh vực kinh doanh: bất động sản và dịch vụ bất động sản; thi công xây lắp các công trình; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; tư vấn xây dựng; tư vấn quy hoạch xây dựng...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch có vốn chủ sở hữu âm trong BCTC năm 2022, không họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
13.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/05/2010
Với Khối lượng (cp):4,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.3
Ngày giao dịch cuối cùng:24/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    20.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -3.67
  •        P/B:
    -3.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    4,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,878,058 3,085,249 3,107,377 2,658,323
Giá vốn hàng bán 3,075,884 1,797,196 1,238,540 1,314,830
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,802,174 1,288,052 1,868,837 1,343,493
Lợi nhuận tài chính -38,369 -1,216,570 -1,216,691 -1,194,464
Lợi nhuận khác -320,048 -243,076 1,285,022 -247,439
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,507,109 -1,061,316 1,272,554 -936,832
Lợi nhuận sau thuế 2,507,109 -1,061,316 1,272,554 -936,832
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,507,109 -1,061,316 1,272,554 -936,832
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,616,376 28,159,874 24,747,196 24,875,674
Tổng tài sản 54,989,299 55,713,418 53,842,945 53,448,310
Nợ ngắn hạn 66,557,192 69,336,786 69,069,539 69,578,659
Tổng nợ 70,546,111 73,486,917 70,343,889 70,886,086
Vốn chủ sở hữu -15,556,812 -17,773,499 -16,500,944 -17,437,776
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.