MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGT

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)

CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai - DOTRANCO - DGT
Công ty Công ty cổ phần công trình giao thông Đồng Nai là doanh nghiệp trực thuộc Công ty phát triển KCN Biên Hòa (Sonadezi), được thành lập từ ngày 18/1/1977,tiền thân là Công ty Thi Công Cầu Đường. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 12/2005. ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; quản lý duy tu và sửa chữa cầu đường bộ; xây dựng hạ tầng khu dân cư;...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/11/2023
5.2
  0 (0%)
Khối lượng
168,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.9
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    5.2
  • Giá thấp nhất
    5.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,481,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/12/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.10
  •        P/E :
    -53.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.98
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    362,367
  • KLCP đang niêm yết:
    79,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    79,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    410.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 91,616,783 18,793,888 57,030,532 79,771,945
Giá vốn hàng bán 72,212,597 7,585,856 39,754,346 65,444,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,404,186 11,208,032 17,276,186 14,327,580
Lợi nhuận tài chính 7,350,274 -22,045,267 -10,713,158 -6,866,108
Lợi nhuận khác -36,439 385,364 430,034 -80,833
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,771,047 -19,265,484 -9,431,843 -10,150,131
Lợi nhuận sau thuế 31,580,425 -19,265,484 -9,431,843 -10,511,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,580,425 -19,265,484 -9,431,843 -10,511,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,191,535,532 1,236,256,305 1,252,749,552 1,455,858,310
Tổng tài sản 1,633,879,514 1,562,184,751 1,566,139,036 1,536,194,292
Nợ ngắn hạn 315,880,007 299,810,906 329,231,581 403,342,329
Tổng nợ 667,693,019 652,617,181 685,645,611 666,558,529
Vốn chủ sở hữu 966,186,495 909,567,570 880,493,425 869,635,762
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.