MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGT

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)

CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai - DOTRANCO - DGT
Công ty Công ty cổ phần công trình giao thông Đồng Nai là doanh nghiệp trực thuộc Công ty phát triển KCN Biên Hòa (Sonadezi), được thành lập từ ngày 18/1/1977,tiền thân là Công ty Thi Công Cầu Đường. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 12/2005. ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; quản lý duy tu và sửa chữa cầu đường bộ; xây dựng hạ tầng khu dân cư;...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
6.80
  0.1 (1.49%)
Khối lượng
144,411
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,481,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/12/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    36.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    373,761
  • KLCP đang niêm yết:
    79,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    79,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    537.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,030,532 79,771,945 59,410,063 73,519,788
Giá vốn hàng bán 39,754,346 65,444,365 39,939,577 49,325,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,276,186 14,327,580 19,470,486 24,194,024
Lợi nhuận tài chính -10,713,158 -6,866,108 45,120,588 -6,889,184
Lợi nhuận khác 430,034 -80,833 3,103,104 4,538,266
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,431,843 -10,150,131 31,289,546 4,002,765
Lợi nhuận sau thuế -9,431,843 -10,511,507 31,222,593 3,260,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,431,843 -10,511,507 31,222,593 3,260,891
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,252,749,552 1,455,858,310 1,439,375,946 1,453,803,422
Tổng tài sản 1,566,139,036 1,536,194,292 1,521,778,347 1,622,204,616
Nợ ngắn hạn 329,231,581 403,342,329 368,044,129 364,841,097
Tổng nợ 685,645,611 666,558,529 620,919,992 617,625,718
Vốn chủ sở hữu 880,493,425 869,635,762 900,858,355 1,004,578,899
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.