MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDN

 Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng - DDN>
Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng tiền thân là Công ty Dược Đà Nẵng, thành lập từ đầu năm 1984. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/04/2005. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu dược phẩm, dược liệu, hoá chất, trang thiết bị y tế-khoa học kỹ thuật, thực phẩm dinh dưỡng và phòng bệnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
8
  0 (0%)
Khối lượng
2
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    12.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.01
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,272
  • KLCP đang niêm yết:
    15,349,328
  • KLCP đang lưu hành:
    15,349,328
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    123.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 312,129,880 232,768,132 176,942,968 207,258,248
Giá vốn hàng bán 283,953,194 216,941,467 162,294,025 191,697,004
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,296,633 14,988,733 14,320,796 15,122,793
Lợi nhuận tài chính 714,862 1,074,238 2,196,222 1,034,313
Lợi nhuận khác 469,828 147,375 10,753 195,179
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,564,577 2,527,008 822,367 1,065,284
Lợi nhuận sau thuế 6,018,009 2,021,606 657,894 852,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,018,009 2,021,606 657,894 852,227
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 472,854,566 548,474,041 536,542,151 477,871,234
Tổng tài sản 559,012,440 634,045,752 622,064,662 562,161,124
Nợ ngắn hạn 351,618,794 425,052,764 419,311,519 359,250,289
Tổng nợ 353,727,951 427,157,671 422,193,351 362,068,121
Vốn chủ sở hữu 205,284,489 206,888,081 199,871,311 200,093,003
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.