MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMP

 CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)

CTCP Cảng Chân Mây - Chan May Port - CMP
Công ty Cổ phần Cảng Chân Mây được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cảng Chân Mây theo Quyết định ngày 17/10/2014 của Bộ Giao thông vận tải. Công ty được cấp chứng nhận đăng ký chứng khoán ngày 01/12/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ cảng biển (bốc xếp hàng hóa); vận tải hàng hóa bằng đường bộ; hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
8.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    4.9
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,862,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.32%
- 27/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.33%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.28
  •        P/E :
    -29.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.45
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,405,415
  • KLCP đang lưu hành:
    32,405,415
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    262.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,225,280 47,174,249 63,234,236 57,008,740
Giá vốn hàng bán 40,802,759 37,916,044 49,251,446 45,165,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,422,520 9,258,205 13,982,791 11,843,182
Lợi nhuận tài chính -4,474,096 -4,847,674 -4,328,861 -4,404,395
Lợi nhuận khác -1,630 19,249 -33,999 1,476
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,371,231 -3,332,041 245,154 -458,663
Lợi nhuận sau thuế -5,371,231 -3,332,041 236,995 -458,663
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,371,231 -3,332,041 236,995 -458,663
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 125,723,596 112,643,492 108,262,991 103,078,034
Tổng tài sản 697,746,247 690,013,793 687,477,131 679,635,903
Nợ ngắn hạn 91,185,360 87,155,154 88,296,497 87,608,954
Tổng nợ 355,803,113 351,393,907 348,620,250 341,107,707
Vốn chủ sở hữu 341,943,134 338,619,887 338,856,881 338,528,197
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.