Thông tin giao dịch
CMP
CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cảng Chân Mây được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cảng Chân Mây theo Quyết định ngày 17/10/2014 của Bộ Giao thông vận tải. Công ty được cấp chứng nhận đăng ký chứng khoán ngày 01/12/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ cảng biển (bốc xếp hàng hóa); vận tải hàng hóa bằng đường bộ; hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải...
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
8.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.1
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
4.9
-
Giá mở cửa
8.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,862,300
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
59,856,979
|
105,048,423
|
114,359,591
|
71,914,163
|
|
Giá vốn hàng bán
|
49,653,823
|
82,949,765
|
86,728,546
|
54,862,529
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,203,156
|
22,098,658
|
27,631,045
|
17,051,634
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,593,026
|
-3,639,920
|
-2,907,179
|
-2,872,402
|
|
Lợi nhuận khác
|
982
|
156
|
-21,326
|
-76,641
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,488,870
|
5,741,761
|
7,393,502
|
3,871,755
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,488,870
|
5,741,761
|
5,891,502
|
3,088,379
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,488,870
|
5,741,761
|
5,891,502
|
3,088,379
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,197,494
|
127,313,656
|
141,458,504
|
141,315,957
|
|
Tổng tài sản
|
670,961,735
|
689,472,417
|
697,125,555
|
693,175,707
|
|
Nợ ngắn hạn
|
89,976,832
|
109,251,206
|
114,897,841
|
113,739,750
|
|
Tổng nợ
|
336,922,408
|
349,174,885
|
350,936,520
|
343,893,429
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
334,039,327
|
340,297,533
|
346,189,035
|
349,282,277
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.