MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMP

 CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)

CTCP Cảng Chân Mây - Chan May Port - CMP
Công ty Cổ phần Cảng Chân Mây được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cảng Chân Mây theo Quyết định ngày 17/10/2014 của Bộ Giao thông vận tải. Công ty được cấp chứng nhận đăng ký chứng khoán ngày 01/12/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ cảng biển (bốc xếp hàng hóa); vận tải hàng hóa bằng đường bộ; hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải...
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
8.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    4.9
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,862,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.32%
- 27/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.33%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    39.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,405,415
  • KLCP đang lưu hành:
    32,405,415
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    262.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,856,979 105,048,423 114,359,591 71,914,163
Giá vốn hàng bán 49,653,823 82,949,765 86,728,546 54,862,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,203,156 22,098,658 27,631,045 17,051,634
Lợi nhuận tài chính -3,593,026 -3,639,920 -2,907,179 -2,872,402
Lợi nhuận khác 982 156 -21,326 -76,641
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,488,870 5,741,761 7,393,502 3,871,755
Lợi nhuận sau thuế -4,488,870 5,741,761 5,891,502 3,088,379
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,488,870 5,741,761 5,891,502 3,088,379
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 102,197,494 127,313,656 141,458,504 141,315,957
Tổng tài sản 670,961,735 689,472,417 697,125,555 693,175,707
Nợ ngắn hạn 89,976,832 109,251,206 114,897,841 113,739,750
Tổng nợ 336,922,408 349,174,885 350,936,520 343,893,429
Vốn chủ sở hữu 334,039,327 340,297,533 346,189,035 349,282,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.