MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSR

 Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)

CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn - BSR
Công ty Cổ phần Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam được giao trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, vận hành sản xuất kinh doanh Nhà máy lọc dầu Dung Quất, giữ vai trò tiên phong và đặt nền móng cho sự phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu VN.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
18.8
  -0.1 (-0.53%)
Khối lượng
5,575,009
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.9
  • Giá trần
    21.7
  • Giá sàn
    16.1
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,250,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    23.65 (Tỷ)
  • Room còn lại
    611.12 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 241,427,969
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.49
  •        P/E :
    7.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.73
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,382,642
  • KLCP đang niêm yết:
    244,119,369
  • KLCP đang lưu hành:
    3,100,499,616
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58,289.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,429,748,620 34,065,891,417 33,669,033,433 37,755,693,648
Giá vốn hàng bán 38,702,997,674 31,994,381,792 32,491,415,463 33,925,168,601
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,726,750,946 2,071,509,625 1,177,617,970 3,830,525,047
Lợi nhuận tài chính 409,335,617 171,011,136 621,683,704 101,007,673
Lợi nhuận khác 29,432,671 14,481,245 7,266,635 1,909,256
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,620,657,233 1,843,165,323 1,472,408,794 3,620,433,431
Lợi nhuận sau thuế 1,494,567,135 1,620,939,132 1,326,437,741 3,235,304,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,498,602,142 1,629,199,786 1,339,432,531 3,260,330,768
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,779,311,376 52,851,457,071 56,093,042,606 70,494,555,004
Tổng tài sản 77,796,109,294 72,321,155,669 75,042,999,103 88,917,628,315
Nợ ngắn hạn 25,600,036,818 18,229,239,625 22,153,114,783 33,150,703,022
Tổng nợ 26,881,177,038 19,509,869,666 23,419,812,506 34,049,871,196
Vốn chủ sở hữu 50,914,932,255 52,811,286,004 51,623,186,597 54,867,757,118
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.