Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,755,693,648
|
41,932,747,446
|
30,689,342,319
|
24,428,608,017
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,830,525,047
|
2,528,704,613
|
1,255,603,679
|
498,207,401
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,620,433,431
|
2,546,231,139
|
1,271,379,145
|
840,232,086
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,260,330,768
|
2,279,145,204
|
1,143,819,691
|
767,747,438
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
70,494,555,004
|
68,545,916,278
|
56,709,949,480
|
68,566,808,720
|
|