MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSQ

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi - BSQ>
Công ty CP Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 3403000072 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu 06/10/2005. Năm 2016, Công ty đã thực hiện Thực hiện đăng ký toàn bộ 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam và đăng ký giao dịch trên hệ thống giao dịch trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán chưa niêm yết (UPCoM).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
20
  -0.2 (-0.99%)
Khối lượng
14,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.2
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    20.1
  • Giá cao nhất
    20.1
  • Giá thấp nhất
    20
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.70
  •        P/E :
    11.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.08
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,461
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    900.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 508,911,393 455,066,215 480,351,880 423,285,136
Giá vốn hàng bán 488,645,487 405,948,598 434,630,063 396,394,186
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,238,227 49,096,939 45,640,768 26,809,321
Lợi nhuận tài chính -10,935,533 -3,513,465 -2,492,940 1,767,233
Lợi nhuận khác -643,410 57,692 141,928 6,012
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,685,533 39,857,418 37,544,090 22,005,323
Lợi nhuận sau thuế -1,703,035 33,666,996 29,557,071 15,033,727
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,703,035 33,666,996 29,557,071 15,033,727
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 567,376,935 510,433,208 469,650,711 447,370,144
Tổng tài sản 1,675,160,107 1,588,113,648 1,524,675,619 1,483,091,955
Nợ ngắn hạn 749,135,406 749,857,907 724,652,309 669,509,917
Tổng nợ 869,096,363 749,857,907 724,652,309 669,509,917
Vốn chủ sở hữu 806,063,745 838,255,741 800,023,311 813,582,038
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.