MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSQ

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)

Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi - BSQ
Công ty CP Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 3403000072 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu 06/10/2005. Năm 2016, Công ty đã thực hiện Thực hiện đăng ký toàn bộ 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam và đăng ký giao dịch trên hệ thống giao dịch trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán chưa niêm yết (UPCoM).
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
20.80
  0 (0%)
Khối lượng
2,001
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.8
  • Giá trần
    23.9
  • Giá sàn
    17.7
  • Giá mở cửa
    20.8
  • Giá cao nhất
    20.8
  • Giá thấp nhất
    20.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.27
  •        P/E :
    9.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.32
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,041
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    936.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 480,351,880 423,285,136 504,498,956 506,907,056
Giá vốn hàng bán 434,630,063 396,394,186 466,842,800 458,869,003
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,640,768 26,809,321 37,476,303 47,918,300
Lợi nhuận tài chính -2,492,940 1,767,233 -4,384,450 -258,608
Lợi nhuận khác 141,928 6,012 550,305 11,821
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,544,090 22,005,323 28,232,180 42,943,362
Lợi nhuận sau thuế 29,557,071 15,033,727 22,456,400 35,251,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,557,071 15,033,727 22,456,400 35,251,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 469,650,711 447,370,144 521,901,755 455,015,258
Tổng tài sản 1,524,675,619 1,483,091,955 1,526,343,838 1,401,022,578
Nợ ngắn hạn 724,652,309 669,509,917 691,780,401 576,506,359
Tổng nợ 724,652,309 669,509,917 691,780,401 576,506,359
Vốn chủ sở hữu 800,023,311 813,582,038 834,563,438 824,516,220
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.