Thông tin giao dịch
BSH
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn - Hà Nội được thành lập ngày 06 tháng 07 năm 2007. Là thành viên của Tổng Công ty Bia Rượu nước giải khát Sài Gòn. Với công suất 90 triệu lít bia/năm, sản phẩm của công ty sản xuất bao gồm: Bia Sài Gòn Special (bia lon), Bia Sài Gòn Special (bia chai lùn), Bia Sài Gòn lon 333, bia chai sài gòn đỏ 355, Bia chai 333, Bia hơi Sài Gòn, Bia Sài Gòn Premium Keg 2 lít, Bia Hơi Sài Gòn Special Keg 2 lít.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
20.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20
-
Giá trần
23
-
Giá sàn
17
-
Giá mở cửa
20
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.70
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
44.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
180,881,359
|
151,009,154
|
129,996,567
|
182,358,112
|
|
Giá vốn hàng bán
|
163,156,294
|
137,755,067
|
119,671,495
|
161,053,713
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,083,645
|
12,776,788
|
10,325,072
|
21,304,399
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,950,699
|
3,831,465
|
2,317,002
|
2,224,096
|
|
Lợi nhuận khác
|
-55,107
|
10,568
|
2,892
|
-103,765
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,151,862
|
11,320,033
|
7,758,022
|
18,231,065
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,933,878
|
7,217,900
|
6,095,141
|
14,608,257
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,933,878
|
7,217,900
|
6,095,141
|
14,608,257
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
433,056,418
|
389,282,044
|
408,449,150
|
402,102,344
|
|
Tổng tài sản
|
516,815,896
|
469,689,398
|
485,610,081
|
475,809,959
|
|
Nợ ngắn hạn
|
205,633,774
|
170,283,130
|
175,262,133
|
168,650,021
|
|
Tổng nợ
|
205,856,907
|
170,515,009
|
175,501,817
|
168,893,216
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
310,958,988
|
299,174,389
|
310,108,264
|
306,916,743
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.