MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSA

 Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)

Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn - BSA
Công ty cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 6000884487 do Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Đắk Lắk cấp ngày 20/5/2009 có vốn điều lệ 335 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
18
  0.2 (1.12%)
Khối lượng
11,401
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.8
  • Giá trần
    20.4
  • Giá sàn
    15.2
  • Giá mở cửa
    17.8
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    17.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,022,382
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.803%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 05/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.884%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.409%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.4%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.56
  •        P/E :
    10.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.87
  •        P/B:
    1.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,377
  • KLCP đang niêm yết:
    66,850,975
  • KLCP đang lưu hành:
    66,850,975
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,166.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 123,501,919 57,041,167 48,934,675 128,361,149
Giá vốn hàng bán 53,752,102 34,693,187 32,102,195 71,155,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,749,817 22,347,980 16,832,480 57,205,339
Lợi nhuận tài chính -8,626,809 -8,497,627 -8,828,876 -9,259,697
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,809,636 10,961,040 4,640,345 43,043,165
Lợi nhuận sau thuế 52,044,232 10,394,742 4,391,228 40,863,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,044,232 10,394,742 4,391,228 40,863,118
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 390,705,690 333,778,366 376,647,257 390,221,082
Tổng tài sản 1,524,417,089 1,435,762,934 1,446,201,082 1,427,318,044
Nợ ngắn hạn 196,189,157 173,667,860 187,042,359 195,870,413
Tổng nợ 602,637,448 503,588,552 512,530,431 452,784,275
Vốn chủ sở hữu 921,779,640 932,174,382 933,670,652 974,533,769
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.