Thông tin giao dịch
BQB
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội – Quảng Bình tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình, được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần ngày 10/11/2003 theo quyết định số 59/QÐ – UB của Chủ tịch Uỷ Ban Nhân dân tỉnh Quảng Bình. Ðến tháng 8/2004, đổi tên thành Công ty Cổ phần Bia Hà Nội – Quảng Bình sau khi được Thủ Tướng Chính phủ, Bộ Công nghiệp nhất trí cho Công ty Cổ phần Bia rượu Quảng Bình sáp nhập về là Công ty con của Tổng Công ty Bia – Rượu – NGK Hà Nội theo quyết định số 2092/QÐ-TCCB.
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
3.10
-0.3 (-8.82%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.4
-
Giá trần
3.9
-
Giá sàn
2.9
-
Giá mở cửa
3.1
-
Giá cao nhất
3.1
-
Giá thấp nhất
3.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
100.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,170,271
|
15,508,651
|
7,358,859
|
18,781,847
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,672,262
|
15,679,946
|
7,853,183
|
15,093,279
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,498,009
|
-171,295
|
-494,324
|
3,688,569
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,314
|
65,176
|
4,315
|
16,982
|
|
Lợi nhuận khác
|
-68
|
-13,938
|
|
23,693
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,393,906
|
-1,999,719
|
-2,343,455
|
1,614,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,393,906
|
-1,999,719
|
-2,343,455
|
1,614,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,393,906
|
-1,999,719
|
-2,343,455
|
1,614,838
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,853,424
|
18,358,074
|
15,106,434
|
25,169,845
|
|
Tổng tài sản
|
48,372,295
|
41,186,141
|
35,638,848
|
44,663,757
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,272,795
|
14,146,633
|
10,945,369
|
18,389,013
|
|
Tổng nợ
|
19,447,875
|
14,295,013
|
11,124,749
|
18,568,393
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
28,924,420
|
26,891,128
|
24,514,099
|
26,095,364
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.