Thông tin giao dịch
BMS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh (gọi tắt là BMSC) được sáng lập bởi Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh. Công ty được thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán theo Giấy phép số 90/UBCK- GP ngày 21/04/2008 và hoạt động Lưu ký Chứng khoán số 19/UBCK-GCN ngày 21/4/2008 do Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp và là thành viên của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán theo giấy chứng nhận số 92/CNTVLK ngày 12/5/2008.
Cập nhật:
14:15 T2, 02/12/2024
9.10
-0.1 (-1.09%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.2
-
Giá trần
10.5
-
Giá sàn
7.9
-
Giá mở cửa
9.1
-
Giá cao nhất
9.4
-
Giá thấp nhất
9.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
196,389,153
|
|
49,415,757
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
356,233
|
88,400
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,152,173
|
-4,462,414
|
86,317,805
|
81,125,379
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,462,414
|
53,333,809
|
-8,948,295
|
12,532,500
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,000
|
57,703,392
|
2,750,948
|
16,660,236
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
125,475,067
|
134,620
|
20,761,215
|
217,564
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
100,613,894
|
3,773,508
|
16,472,311
|
14,749,471
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
100,613,894
|
|
16,472,311
|
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,418,692,258
|
1,338,438,029
|
1,594,986,092
|
1,772,828,117
|
|
Tổng tài sản
|
1,429,206,581
|
1,349,219,787
|
1,605,907,056
|
1,783,506,386
|
|
Nợ ngắn hạn
|
469,310,946
|
538,558,409
|
782,021,641
|
916,365,994
|
|
Tổng nợ
|
520,739,447
|
543,946,207
|
786,740,029
|
930,568,473
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
908,467,133
|
805,273,580
|
819,167,028
|
852,937,913
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.