Thông tin giao dịch
BLW
Công ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cấp nước Bạc Liêu tiền thân là Công quản nhà máy nước Bạc Liêu được thành lập vào năm 1950 dưới thời Pháp thuộc và trực thuộc Ty Công chánh Bạc Liêu quản lý chỉ đạo về mọi mặt. Trải qua nhiều tên gọi, nhiều đơn vị chủ quản do yêu cầu thực tế nhưng toàn thể lãnh đạo, cán bộ công nhân viên của Công ty Cổ phần Cấp nước Bạc Liêu trong quá trình lâu dài từ ngày thành lập đến nay luôn phấn đấu tận tụy phục vụ sản xuất và đời sống sinh hoạt của nhân dân Thành phố Bạc Liêu.
Cập nhật:
14:15 T2, 19/02/2024
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,168,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
60,100,728
|
63,764,458
|
67,240,582
|
67,240,582
|
|
Giá vốn hàng bán
|
31,315,766
|
32,535,314
|
35,023,609
|
35,023,609
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,737,104
|
30,850,564
|
32,213,419
|
32,213,419
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
585,303
|
553,290
|
1,139,650
|
1,139,650
|
|
Lợi nhuận khác
|
19,763
|
-927,229
|
417,410
|
417,410
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,143,580
|
10,346,742
|
12,434,223
|
12,434,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,088,647
|
8,973,589
|
10,932,214
|
10,932,214
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,088,647
|
8,973,589
|
10,932,214
|
10,932,214
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,025,257
|
32,040,661
|
34,953,821
|
34,953,821
|
|
Tổng tài sản
|
128,987,215
|
132,354,818
|
132,951,223
|
132,951,223
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,320,806
|
11,030,324
|
9,250,651
|
9,250,651
|
|
Tổng nợ
|
8,831,983
|
11,580,524
|
9,810,744
|
9,810,744
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
120,155,233
|
120,774,294
|
123,140,480
|
123,140,480
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.