MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDG

 Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)

CTCP May mặc Bình Dương - Protrade Garment JSC - BDG
Công ty Cổ phần may mặc Bình Dương tiền thân là xí nghiệp may mặc hàng xuất khẩu, được thành lập tháng 11/1989. Côn ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/12/2015. Là một trong những công ty lớn và nổi tiếng về sản xuất và xuất khẩu hàng may mặc tại Việt Nam, Công ty chuyên về áo sơ mi, quần jean, quần âu với tổng công suất hơn 10 triệu đơn vị mỗi năm.
Cập nhật:
14:15 T2, 11/11/2024
34.10
  -0.3 (-0.87%)
Khối lượng
7,764
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.4
  • Giá trần
    39.5
  • Giá sàn
    29.3
  • Giá mở cửa
    34.2
  • Giá cao nhất
    34.2
  • Giá thấp nhất
    34.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 101.67%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.00
  •        P/E :
    5.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.27
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,211
  • KLCP đang niêm yết:
    24,799,920
  • KLCP đang lưu hành:
    24,799,920
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    845.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 432,505,831 388,056,178 452,562,284 506,690,472
Giá vốn hàng bán 355,634,243 314,603,383 371,119,824 421,700,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 76,871,588 73,452,795 80,116,848 83,602,556
Lợi nhuận tài chính 5,355,938 1,574,273 3,572,649 -4,100,681
Lợi nhuận khác 641,213 -2,640,806 1,483,627 1,796,508
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,778,421 75,128,760 47,083,652 38,099,334
Lợi nhuận sau thuế 30,464,458 58,737,026 41,159,721 31,946,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,677,382 58,159,218 36,118,317 28,681,448
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 712,201,138 739,847,932 881,849,571 846,904,323
Tổng tài sản 973,629,861 989,542,527 1,124,867,652 1,091,376,711
Nợ ngắn hạn 366,196,139 343,058,357 432,208,751 431,052,455
Tổng nợ 464,162,016 438,527,550 522,755,393 519,521,764
Vốn chủ sở hữu 509,467,845 551,014,976 602,112,259 571,854,947
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.