MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVC

 Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)

CTCP Thuỷ điện A Vương - AVHPC - AVC
Nhằm mục đích đáp ứng điện năng phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, dựa trên Đề án thành lập Công ty CP Thủy Điện A Vương của Ban CBSX các nhà máy thủy điện trên sông Vu Gia – Thu Bồn được nhất trí thông qua tại cuộc họp ngày 26/6/2007 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, ngày 14/11/2007, Tập đoàn Điện lực Việt Nam có các quyết định số 928/QĐ-EVN-HĐQT về việc tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương, quyết định số 929/QĐ-EVN-HĐQT về việc các đơn vị tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
53.5
  0.7 (1.33%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52.8
  • Giá trần
    60.7
  • Giá sàn
    44.9
  • Giá mở cửa
    53.3
  • Giá cao nhất
    53.5
  • Giá thấp nhất
    53.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,052,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.7%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.2%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.26
  •        P/E :
    9.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.39
  •        P/B:
    2.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    698
  • KLCP đang niêm yết:
    75,052,052
  • KLCP đang lưu hành:
    75,052,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,015.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 259,795,943 248,593,243 131,797,165 118,717,402
Giá vốn hàng bán 115,050,270 71,235,984 53,180,729 64,173,551
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 144,745,673 177,357,259 78,616,437 54,543,851
Lợi nhuận tài chính 16,367,508 5,412,203 19,627,581 9,603,776
Lợi nhuận khác 209,328 18,123 226,553 100,662
Tổng lợi nhuận trước thuế 144,885,974 172,409,906 88,818,029 51,963,902
Lợi nhuận sau thuế 128,589,881 155,168,915 77,390,889 48,734,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 128,589,881 155,168,915 77,390,889 48,734,992
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 795,355,448 901,843,775 883,299,686 705,541,485
Tổng tài sản 1,854,879,241 1,938,445,692 1,910,530,811 1,717,391,625
Nợ ngắn hạn 122,878,743 61,840,927 53,756,318 112,090,348
Tổng nợ 122,878,743 61,840,927 53,756,318 112,090,348
Vốn chủ sở hữu 1,732,000,499 1,876,604,765 1,856,774,493 1,605,301,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.