Thông tin giao dịch
AVC
Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)
Nhằm mục đích đáp ứng điện năng phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, dựa trên Đề án thành lập Công ty CP Thủy Điện A Vương của Ban CBSX các nhà máy thủy điện trên sông Vu Gia – Thu Bồn được nhất trí thông qua tại cuộc họp ngày 26/6/2007 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, ngày 14/11/2007, Tập đoàn Điện lực Việt Nam có các quyết định số 928/QĐ-EVN-HĐQT về việc tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương, quyết định số 929/QĐ-EVN-HĐQT về việc các đơn vị tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
53.00
-3.3 (-5.86%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
56.3
-
Giá trần
64.7
-
Giá sàn
47.9
-
Giá mở cửa
56.2
-
Giá cao nhất
56.2
-
Giá thấp nhất
52.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,052,052
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
118,717,402
|
197,652,947
|
92,047,821
|
141,227,298
|
|
Giá vốn hàng bán
|
64,173,551
|
107,784,656
|
51,020,780
|
114,978,278
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
54,543,851
|
89,868,292
|
41,027,041
|
26,249,020
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,603,776
|
1,422,097
|
4,998,689
|
1,647,362
|
|
Lợi nhuận khác
|
100,662
|
301,844
|
480,671
|
179,134
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
51,963,902
|
73,691,061
|
40,462,699
|
17,144,876
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
48,734,992
|
66,049,740
|
33,318,460
|
13,650,570
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
48,734,992
|
66,049,740
|
33,318,460
|
13,650,570
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
705,541,485
|
548,530,355
|
513,438,840
|
398,965,062
|
|
Tổng tài sản
|
1,717,391,625
|
1,589,859,305
|
1,535,392,749
|
1,369,385,645
|
|
Nợ ngắn hạn
|
112,090,348
|
620,545,182
|
533,610,647
|
369,134,896
|
|
Tổng nợ
|
112,090,348
|
620,545,182
|
533,610,647
|
369,134,896
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,605,301,277
|
969,314,123
|
1,001,782,102
|
1,000,250,749
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.