MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVC

 Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)

CTCP Thuỷ điện A Vương - AVHPC - AVC
Nhằm mục đích đáp ứng điện năng phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, dựa trên Đề án thành lập Công ty CP Thủy Điện A Vương của Ban CBSX các nhà máy thủy điện trên sông Vu Gia – Thu Bồn được nhất trí thông qua tại cuộc họp ngày 26/6/2007 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, ngày 14/11/2007, Tập đoàn Điện lực Việt Nam có các quyết định số 928/QĐ-EVN-HĐQT về việc tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương, quyết định số 929/QĐ-EVN-HĐQT về việc các đơn vị tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
56.00
  -0.7 (-1.23%)
Khối lượng
1,402
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56.7
  • Giá trần
    65.2
  • Giá sàn
    48.2
  • Giá mở cửa
    55.5
  • Giá cao nhất
    56
  • Giá thấp nhất
    55.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,052,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 47.89%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.95%
- 18/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.7%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.2%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    26.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.35
  •        P/B:
    4.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,996
  • KLCP đang niêm yết:
    75,052,052
  • KLCP đang lưu hành:
    75,052,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,202.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,717,402 197,652,947 92,047,821 141,227,298
Giá vốn hàng bán 64,173,551 107,784,656 51,020,780 114,978,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,543,851 89,868,292 41,027,041 26,249,020
Lợi nhuận tài chính 9,603,776 1,422,097 4,998,689 1,647,362
Lợi nhuận khác 100,662 301,844 480,671 179,134
Tổng lợi nhuận trước thuế 51,963,902 73,691,061 40,462,699 17,144,876
Lợi nhuận sau thuế 48,734,992 66,049,740 33,318,460 13,650,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,734,992 66,049,740 33,318,460 13,650,570
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 705,541,485 548,530,355 513,438,840 398,965,062
Tổng tài sản 1,717,391,625 1,589,859,305 1,535,392,749 1,369,385,645
Nợ ngắn hạn 112,090,348 620,545,182 533,610,647 369,134,896
Tổng nợ 112,090,348 620,545,182 533,610,647 369,134,896
Vốn chủ sở hữu 1,605,301,277 969,314,123 1,001,782,102 1,000,250,749
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.