MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APP

 Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)

CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ - APP
Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (Công ty APP) được thành lập ngày 28/08/1996, theo quyết định số 2365/QĐ-TCCB của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp trên cơ sở tách Trung tâm Phụ gia Dầu mỏ từ Viện Hoá học Công nghiệp Việt Nam. Đến nay sau 20 năm xây dựng, APP đã phát triển là một trong các công ty hàng đầu về sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dụng.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
8.50
  1.1 (14.86%)
Khối lượng
48,652
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.4
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/10/2010
Với Khối lượng (cp):2,722,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,724,632
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.95
  •        P/E :
    -8.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.52
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    55,570
  • KLCP đang niêm yết:
    4,724,632
  • KLCP đang lưu hành:
    4,724,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    40.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,230,868 61,626,570 96,405,232 43,823,218
Giá vốn hàng bán 32,284,029 52,805,546 89,093,909 40,258,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,946,839 8,739,768 7,311,323 3,360,903
Lợi nhuận tài chính -537,371 -536,606 -707,327 -605,657
Lợi nhuận khác 359,163 -56,142 -28,178 -56
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,105,365 3,029,935 746,023 -1,854,627
Lợi nhuận sau thuế -1,105,365 3,029,935 -63,877 -1,854,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,105,365 3,029,935 -63,877 -1,854,627
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,691,966 79,163,172 78,443,965 53,009,240
Tổng tài sản 100,587,420 109,688,038 108,406,064 82,364,443
Nợ ngắn hạn 48,833,530 55,399,274 54,281,177 34,083,228
Tổng nợ 48,833,530 55,399,274 54,281,177 34,083,228
Vốn chủ sở hữu 51,753,889 54,288,764 54,124,887 48,281,215
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.