Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phần (UpCOM)
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Lương thực miền Nam – VINAFOOD II – được thành lập theo Quyết định số 979/QĐ-TTg ngày 25/6/2010 của Thủ tướng Chính phủ. VINAFOOD II là doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực xuất khẩu gạo.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
33.9
0 (0%)
Khối lượng
5,416
Đóng cửa
Giá tham chiếu
33.9
Giá trần
38.9
Giá sàn
28.9
Giá mở cửa
33.5
Giá cao nhất
33.9
Giá thấp nhất
33.5
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
114,831,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.08
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.08
P/E :
407.89
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
8.15
P/B:
6.88
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
420
KLCP đang niêm yết:
500,000,000
KLCP đang lưu hành:
500,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
16,950.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
VSF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(25/04/2024 00:00)
VSF: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện cảnh báo
(03/04/2024 00:00)
VSF: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu VSF trên hệ thống giao dịch UPCoM
(03/04/2024 00:00)
VSF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(29/03/2024 00:00)
VSF: 26.03.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(18/03/2024 00:00)
VSF: Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày ĐKCC thực hiện quyền cổ đông hiện hữu
(07/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
10/05
33.9
0.00 (0.00%)
5,416
182,060
09/05
33.9
0.20 (0.59%)
8,401
284,804
08/05
33.7
0.00 (0.00%)
12,701
427,644
07/05
34
0.30 (0.89%)
14,311
482,104
06/05
34
1.00 (3.03%)
9,484
319,633
03/05
33.2
0.00 (0.00%)
12,497
412,240
02/05
33.3
0.00 (0.00%)
9,306
308,779
26/04
32
-2.00 (-5.88%)
15,811
525,942
25/04
34
-1.40 (-3.95%)
15,706
534,182
24/04
34.5
0.00 (0.00%)
880
31,040
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
17.11 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
105 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Ngành Nông nghiệp - Cơ hội đi kèm những trở ngại
(18/05/2023)
Báo cáo Ngành Gạo Việt Nam - tháng 5/2020
(25/05/2020)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Lương thực
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AGM
HSX
5.17
(-0.19%)
1.5
3.5
BLT
Upcom
44.50
(+1.14%)
2.0
22.6
BMV
Upcom
8.10
(+0.00%)
0.1
68.8
CMN
Upcom
77.40
(+0.00%)
3.0
26.1
FCS
Upcom
6.00
(-13.04%)
-0.7
-9.2
FDG
Upcom
0.60
(+0.00%)
-0.3
-1.9
FHN
Upcom
14.40
(+0.00%)
0.1
186.8
HSL
HSX
5.31
(-1.67%)
0.7
7.5
LYF
Upcom
16.80
(+0.00%)
-6.1
-2.8
VLF
Upcom
1.30
(+0.00%)
3.6
0.4
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
NVT
HSX
-0.5
8.3
-16.5
1,411.8
APC
HSX
-0.5
7.1
-13.5
370.2
TCO
HSX
-0.6
10.6
-18.3
201.1
TNI
HSX
-0.5
2.5
-5.4
228.4
VIP
HSX
-0.7
11.8
-17.3
486.1
SSM
HNX
-0.6
6.2
-9.8
25.7
SD6
HNX
-0.5
3.8
-8.4
149.5
DFS
OTC
-0.5
-
-
157.5
DLR
Upcom
-0.8
11.9
-15.4
57.6
DNT
Upcom
-0.5
33.9
-65.2
194.0
<
1
2
3
4
5
>
Trang 1/5 (Tổng số 46 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 2:42:58 PM
Chủ tịch HĐQT
5/10/2024 2:42:58 PM
Giá cổ phiếu
33.9
5/10/2024 2:42:58 PM
Giá cổ phiếu
33.9