MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,988,465,775,124 8,174,101,210,099 10,164,044,309,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41,155,690,838 48,477,800,568 87,343,905,875
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,947,310,084,286 8,125,623,409,531 10,076,700,403,932
4. Giá vốn hàng bán 7,771,138,329,453 7,790,971,271,318 9,758,108,774,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 176,171,754,833 334,652,138,213 318,591,629,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72,200,022,702 145,479,579,562 98,322,657,503
7. Chi phí tài chính 100,049,715,648 101,446,925,154 88,288,618,121
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,981,479,730 75,285,837,625 71,194,342,114
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -118,502,116,720 -116,221,674,610 51,443,251,545
9. Chi phí bán hàng 52,369,784,034 95,031,313,475 83,003,654,759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 148,757,333,014 167,208,788,503 162,465,748,633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -171,307,171,881 223,016,033 134,599,517,463
12. Thu nhập khác 7,915,119,731 9,542,371,457 7,395,116,587
13. Chi phí khác 3,477,232,463 8,809,331,053 1,415,077,782
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,437,887,268 733,040,404 5,980,038,805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -166,869,284,613 956,056,437 140,579,556,268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,057,390,154 12,501,491,747 10,958,265,851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,905,505 -363,883,912 -252,825,919
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -171,893,769,262 -11,181,551,398 129,874,116,336
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -154,927,372,938 -29,882,614,690 125,781,495,692
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -16,966,396,324 18,701,063,292 4,092,620,644
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -228 -44 186
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.