Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,150,035
|
2,473,267
|
234,673
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,856
|
188,710
|
12,502
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-193,410
|
-34,546
|
-346,642
|
32,442
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-193,410
|
-34,546
|
-346,642
|
32,442
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,093,824
|
11,752,349
|
4,335,212
|
3,704,457
|
|