Thông tin giao dịch
TND
CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin
CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa xí nghiệp than Cẩm Phả thuộc Công ty Than Quảng Ninh, hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 1999. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và chế biến, kinh doanh than; cung ứng xuất nhập khẩu hàng hóa, vật tư phục vụ khai thác mỏ, sửa chữa máy móc thiết bị...
Cập nhật:
14:15 T2, 03/08/2020
7.60
0.2 (2.7%)
-
Giá tham chiếu
7.4
-
Giá trần
8.5
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
7.5
-
Giá cao nhất
7.6
-
Giá thấp nhất
7.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.96
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 25/02/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 16,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Quý 2- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
727,479,547
|
699,218,703
|
792,474,117
|
528,301,902
|
|
Giá vốn hàng bán
|
665,875,667
|
644,186,371
|
757,699,497
|
488,259,384
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
61,603,880
|
55,032,333
|
34,774,621
|
40,042,518
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-16,165,925
|
-6,650,119
|
-13,395,126
|
-4,011,737
|
|
Lợi nhuận khác
|
604,708
|
-3,985,208
|
-60,168
|
995,267
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,248,662
|
-1,548,958
|
5,575,812
|
11,642,241
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,361,884
|
-2,319,341
|
4,379,768
|
8,189,650
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,361,884
|
-2,319,341
|
4,379,768
|
8,189,650
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
194,054,527
|
530,341,906
|
364,287,998
|
|
Tổng tài sản
|
|
1,202,161,302
|
1,363,669,611
|
1,237,427,982
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
451,681,770
|
781,544,090
|
700,800,722
|
|
Tổng nợ
|
|
890,359,806
|
1,010,071,116
|
976,074,800
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
311,801,496
|
353,598,495
|
261,353,182
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.