Thông tin giao dịch
HLC
Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
Công ty Cổ phần Than Hà Lầm là công ty con của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Nhiệm vụ chính là khai thác than hầm lò. Sản phẩm than mà công ty khai thác là loại than Atraxits, sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN. Với sản lượng than khai thác trên 1.800.000 tấn/năm. Công ty chúng tôi luôn đáp ứng thoả mãn về số lượng, chủng loại và chất lượng sản phẩm cho quý khách hàng. Ðảm bảo giao hàng đúng tiến độ.
Cập nhật:
15:15 T3, 05/11/2024
12.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
13.2
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.36
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
710,949,338
|
730,967,960
|
759,348,473
|
565,184,154
|
|
Giá vốn hàng bán
|
625,070,206
|
662,150,252
|
683,336,967
|
509,566,977
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
85,879,132
|
68,817,708
|
76,011,506
|
55,617,177
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-21,936,200
|
-9,392,736
|
-9,747,967
|
-8,343,197
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,648,928
|
197,556
|
-54,291
|
371,657
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,307,386
|
29,255,028
|
27,045,413
|
14,196,073
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
20,999,120
|
21,338,977
|
21,223,488
|
11,307,659
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,999,120
|
21,338,977
|
21,223,488
|
11,307,659
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
903,994,832
|
460,467,914
|
586,401,885
|
517,340,196
|
|
Tổng tài sản
|
2,180,046,245
|
1,657,744,545
|
1,692,056,386
|
1,558,084,134
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,475,130,905
|
871,402,107
|
1,035,310,202
|
914,682,400
|
|
Tổng nợ
|
1,772,594,758
|
1,214,689,549
|
1,310,730,184
|
1,165,247,923
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
407,451,487
|
443,054,996
|
381,326,202
|
392,836,211
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.