MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDS

 Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)

CTCP Thép Thủ Đức - Vnsteel - TDS
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức có nguồn gốc hình thành từ những năm 1960 với tên ban đầu là Việt Nam Kim Khí Công ty - VI KIMCO, do chủ người Việt Nam điều hành và quản lý. Ngày 15/04/2016, Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Thép - Vnsteel. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mua bán, xuất nhập khẩu thép và sản phẩm thép; nguyên nhiên liệu, thứ phế liệu kim loại cho sản xuất thép; sản xuất mua bán vật liệu...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
21.8
  0 (0%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.8
  • Giá trần
    25
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    22.4
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    21.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,225,393
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    234.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,799
  • KLCP đang niêm yết:
    12,225,393
  • KLCP đang lưu hành:
    12,225,393
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 348,974,925 222,786,424 327,413,583
Giá vốn hàng bán 331,341,271 220,241,659 317,468,625
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,287,890 2,525,378 9,515,727
Lợi nhuận tài chính 978,727 -730,386 261,775
Lợi nhuận khác 36,000 2,178,806 -542,616
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,496,233 -3,820,376 -537,217
Lợi nhuận sau thuế 4,390,387 -2,760,221 -491,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,390,387 -2,760,221 -491,525
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 468,785,524 404,870,044 395,079,822
Tổng tài sản 482,988,249 417,596,053 406,417,290
Nợ ngắn hạn 136,422,002 64,036,818
Tổng nợ 187,470,002 115,084,818
Vốn chủ sở hữu 295,518,247 291,332,472
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.