MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TA6

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 - TA6>
Công ty cổ phần Đầu tư và xây lắp Thành An 665 - Tổng công ty Thành An hiện nay tiền thân là Đoàn 600 thuộc Cục kiến thiết cơ bản - Tổng cục Hậu cần, đơn vị được thành lập ngày 21/01/1983 theo Quyết định số 14/QĐ-TM của Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
18.10
  1.9 (11.73%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.2
  • Giá trần
    18.6
  • Giá sàn
    13.8
  • Giá mở cửa
    18.1
  • Giá cao nhất
    18.1
  • Giá thấp nhất
    18.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.08%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.743%
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.88%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    57.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.85
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.30
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 425,996,267 213,610,765 268,267,395 223,540,131
Giá vốn hàng bán 411,787,028 206,028,643 257,493,741 213,456,499
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,209,240 7,582,122 10,773,653 10,083,631
Lợi nhuận tài chính -2,088,337 -627,515 -3,200,756 -208,766
Lợi nhuận khác 715,353 895,008 -27,480 -35,046
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,183,180 1,028,727 1,532,511 1,209,424
Lợi nhuận sau thuế 3,358,513 768,589 1,223,830 938,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,358,513 768,589 1,223,830 938,413
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 289,805,625 340,762,162 342,067,572 350,352,402
Tổng tài sản 307,005,052 357,221,704 357,060,095 363,869,312
Nợ ngắn hạn 267,867,199 321,189,605 320,286,123 328,319,576
Tổng nợ 267,867,199 321,189,605 320,286,123 328,319,576
Vốn chủ sở hữu 39,137,852 36,032,099 36,773,971 35,549,737
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.