Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
SQC
Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 05042016/TB-SGDHN ngày 05/04/2016 của HNX
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn được thành lập ngày 11/12/2006 theo Giấy Chứng Nhận Đầu Tư số: 353031000005 Do Ban Quản Lý Khu Kinh Tế Nhơn Hội tỉnh Bình Định cấp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, chế biến, mua bán quặng titan và các sản phẩm hậu titan; gia công chế tạo mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai thác khoáng sản; sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
19/05/2016, hủy niêm yết cp trên HNX do KQKD của Công ty bị lỗ trong 3 năm liên tục (năm 2013, năm 2014, năm 2015) âm
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
7.4
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
7.4
Giá trần
8.5
Giá sàn
6.3
Giá mở cửa
7.4
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
42.09 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
17/12/2009
Với Khối lượng (cp):
100,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
81.0
Ngày giao dịch cuối cùng:
19/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
23/11/2011
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
-1,897.44
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
6.68
P/B:
1.11
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10
KLCP đang niêm yết:
110,000,000
KLCP đang lưu hành:
107,299,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
794.01
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
SQC: 29.05.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(07/05/2024 00:00)
SQC: Thông báo của VSDC về việc hủy ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền
(06/05/2024 00:00)
SQC:Ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024
(03/05/2024 00:00)
SQC: 28.03.2024, ngày GDKHQ Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(07/03/2024 00:00)
SQC: Ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024
(01/03/2024 00:00)
SQC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023
(01/02/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
10/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
09/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
08/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
07/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
06/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
03/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
02/05
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
26/04
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
25/04
7.4
0.00 (0.00%)
0
0
24/04
6.5
0.00 (0.00%)
100
814
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
1.97 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
0.06 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo phân tích cổ phiếu Khoáng sản Sài Gòn-Quy Nhơn
(18/11/2011)
Phản hồi ý kiến đối với bài viết “Cổ phiếu khoáng sản, đâu là giá trị thực?”
(10/07/2010)
Báo cáo nhanh cổ phiếu Khoáng sản Sài Gòn-Quy Nhơn
(29/12/2009)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nguyên vật liệu / Khai khoáng và luyện kim
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ACM
Upcom
0.60
(+0.00%)
-0.2
-3.0
AMC
HNX
18.00
(+0.00%)
2.5
7.3
BGM
HSX
0.92
(-6.12%)
0.0
91.6
BKC
HNX
6.60
(+0.00%)
3.1
2.1
BMC
HSX
17.90
(-0.28%)
1.8
9.8
CMI
Upcom
1.10
(+0.00%)
1.6
0.7
CTA
Upcom
1.40
(+0.00%)
-0.8
-1.7
FCM
HSX
4.13
(+0.73%)
0.2
24.6
HGM
HNX
50.00
(+0.00%)
8.2
6.1
ITS
Upcom
3.80
(+2.70%)
0.4
8.6
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASP
HSX
-0.1
4.3
-30.4
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.0
0.0
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
CFPT2104
HSX
0.0
1.9
13.0
CFPT2105
HSX
0.0
1.6
28.7
CFPT2214
HSX
0.0
2.7
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
>
Trang 1/53 (Tổng số 529 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 6:13:25 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Trần Ngọc Hân
5/10/2024 6:13:25 PM
Giá cổ phiếu
7.4
5/10/2024 6:13:25 PM
Giá cổ phiếu
7.4