Doanh thu bán hàng và CCDV
|
346,364
|
346,504
|
512,254
|
443,564
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
92,503
|
92,643
|
258,393
|
168,886
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-154,663
|
-77,764
|
27,427
|
-57,281
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-154,663
|
-77,764
|
27,427
|
-57,281
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,274,480
|
2,710,649
|
2,983,967
|
3,366,131
|
|