MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPD

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (UpCOM)

CTCP XNK Thủy sản Miền Trung - SEADANANG - SPD
Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Miền Trung tiền thân là Chi nhánh Xuất Khẩu Thủy Sản Đà Nẵng được thành lập ngày 26/02/1983. Công ty hính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2007. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, xuất khẩu thủy sản đông lạnh; kinh doanh vật tư nhập khẩu; sản xuất kinh doanh thức ăn nuôi thủy sản...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 17/05/2024
8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,560,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/05/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 13/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -62.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.17
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 185,669,791 200,104,230 217,123,969 162,597,708
Giá vốn hàng bán 170,114,553 178,914,584 201,806,790 148,162,773
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,516,508 20,056,670 15,078,548 14,434,344
Lợi nhuận tài chính -2,418,773 -5,617,819 -1,201,226 -3,902,131
Lợi nhuận khác 173,851 -600,780 -36,127 20,736
Tổng lợi nhuận trước thuế 199,467 106,221 176,647 -1,841,625
Lợi nhuận sau thuế 199,467 106,221 176,647 -1,841,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 199,467 106,221 176,647 -1,841,625
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 327,235,780 323,851,727 300,073,897 297,492,606
Tổng tài sản 421,745,410 418,341,572 391,985,389 391,694,660
Nợ ngắn hạn 286,778,093 284,661,288 259,521,713 262,410,720
Tổng nợ 298,191,497 294,681,438 268,148,608 269,699,505
Vốn chủ sở hữu 123,553,913 123,660,133 123,836,780 121,995,156
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.